0201635899 - Công Ty TNHH Haengsung Electronics Việt Nam
Công Ty TNHH Haengsung Electronics Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | HAENGSUNG ELECTRONICS VIET NAM CO.,LTD |
Tên viết tắt | HSEVN |
Mã số thuế | 0201635899 |
Địa chỉ |
Lô K1, Khu Công Nghiệp Tràng Duệ, Thuộc Khu Kinh Tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Lê Lợi, Quận An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Choi Soo Heun |
Điện thoại | 0225 229 911 |
Ngày hoạt động | 27/05/2015 |
Quản lý bởi | Tp. Hải Phòng - VP Chi cục Thuế khu vực III |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất lắp ráp bảng vi mạch điện tử cho các sản phẩm điện tử; Sản xuất, lắp ráp bo mạch điện cho các sản phẩm điện tử; Dán phủ bề mặt bảng vi mạch điện tử |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất lắp ráp bảng vi mạch điện tử cho các sản phẩm điện tử; Sản xuất, lắp ráp bo mạch điện cho các sản phẩm điện tử; Dán phủ bề mặt bảng vi mạch điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Sản xuất, gia công, lắp ráp thiết bị điện tử dân dụng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, kiểm tra, bảo dưỡng các bảng mạch , bảng vi mạch, bo mạch, dây điện cho các sản phẩm điện tử |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS thuộc các nhóm: 3926, 4010, 4016, 7318, 7326, 7616, 8311, 8415, 8481, 8483, 8504, 8506, 8531, 8532, 8533, 8534, 8536, 8537, 8541, 8542, 8543, 8544, 9031, 8486, 8514, 8428, 9032, 8424, 9030, 8471, 8479, 8523 (không cấp phép đối với hàng hoá là thiết bị lưu trữ thông tin đã ghi), 9022, 8517 (không cấp phép đối với hàng hoá là điện thoại di động phục vụ mục đích tiêu dùng cá nhân) 3212, 8423, 9002, 9017, 9024, 9025, 9026, 9027, 3810, 3919, 3923, 4805, 8414, 8441,8405, 4202, 8208, 8515, 9011, 8302, 8207, 8528, 8461, 8462, 8466, 8467, 8529, 3921, 5906, 8203, 8204, 8443, 7310, 8508, 8716, 9013, 9401, 8422, 3917, 8421, 8427, 4008, 4015, 8505, 9405, 9612, 7411, 9403, 8419, 8456, 8480, 3506, 7408, 7419, 8003, 4821, 8308, 7409, 7020, 6114, 7312, 7307, 7308, 8409, 6805, 8473, 3403, 8539, 2817, 8205, 8214, 8412, 8418, 8474, 8431, 8482, 2710, 7315, 8538, 8413, 3909, 4810, 8450, 4811, 9029, 8518, 4911 (không cấp phép đối với hàng hoá là báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản phẩm định kỳ, có hoặc không có minh hoạ tranh ảnh hoặc chứa nội dung quảng cáo và các loại sách, tạp chí) 7604, 6404, 8516, 8472, 3402, 3916 |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ ( không thành lập cơ sở bán lẻ) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: thực hiện quyền phân phối : bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh ;Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thực phẩm chức năng, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh ( không thành lập cơ sở bán lẻ) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ ( không thành lập cơ sở bán lẻ) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh CChi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ ( không thành lập cơ sở bán lẻ) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ ( không thành lập cơ sở bán lẻ) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ ( không thành lập cơ sở bán lẻ) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ ( không thành lập cơ sở bán lẻ) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ ( không thành lập cơ sở bán lẻ) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ ( không thành lập cơ sở bán lẻ) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS thuộc các nhóm: 3926, 4010, 4016, 7318, 7326, 7616, 8311, 8415, 8481, 8483, 8504, 8506, 8531, 8532, 8533, 8534, 8536, 8537, 8541, 8542, 8543, 8544, 9031, 8486, 8514, 8428, 9032, 8424, 9030, 8471, 8479, 8523 (không cấp phép đối với hàng hoá là thiết bị lưu trữ thông tin đã ghi), 9022, 8517 (không cấp phép đối với hàng hoá là điện thoại di động phục vụ mục đích tiêu dùng cá nhân) 3212, 8423, 9002, 9017, 9024, 9025, 9026, 9027, 3810, 3919, 3923, 4805, 8414, 8441,8405, 4202, 8208, 8515, 9011, 8302, 8207, 8528, 8461, 8462, 8466, 8467, 8529, 3921, 5906, 8203, 8204, 8443, 7310, 8508, 8716, 9013, 9401, 8422, 3917, 8421, 8427, 4008, 4015, 8505, 9405, 9612, 7411, 9403, 8419, 8456, 8480, 3506, 7408, 7419, 8003, 4821, 8308, 7409, 7020, 6114, 7312, 7307, 7308, 8409, 6805, 8473, 3403, 8539, 2817, 8205, 8214, 8412, 8418, 8474, 8431, 8482, 2710, 7315, 8538, 8413, 3909, 4810, 8450, 4811, 9029, 8518, 4911 (không cấp phép đối với hàng hoá là báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản phẩm định kỳ, có hoặc không có minh hoạ tranh ảnh hoặc chứa nội dung quảng cáo và các loại sách, tạp chí) 7604, 6404, 8516, 8472, 3402, 3916 |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động trừ quầy bar |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng công trình xây dựng và nhà ở để cho thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Cung cấp tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với doanh nghiệp và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý (CPC 865) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: - Làm sạch nội thất, dọn dẹp, vệ sinh nhà cửa; - Giặt là (CPC 9701). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã HS thuộc các nhóm: 3926, 4010, 4016, 7318, 7326, 7616, 8311, 8415, 8481, 8483, 8504, 8506, 8531, 8532, 8533, 8534, 8536, 8537, 8541, 8542, 8543, 8544, 9031, 8486, 8514, 8428, 9032, 8424, 9030, 8471, 8479, 8523, 9022, 8517,3212, 8423, 9002, 9017, 9024, 9025, 9026, 9027, 3810, 3919, 3923, 4805, 8414, 8441,8405, 4202, 8208, 8515, 9011, 8302, 8207, 8528, 8461, 8462, 8466, 8467, 8529, 3921, 5906, 8203, 8204, 8443, 7310, 8508, 8716, 9013, 9401, 8422, 3917, 8421, 8427, 4008, 4015, 8505, 9405, 9612, 7411, 9403, 8419, 8456, 8480, 3506, 7408, 7419, 8003, 4821, 8308, 7409, 7020, 6114, 7312, 7307, 7308, 8409, 6805, 8473, 3403, 8539, 2817, 8205, 8214, 8412, 8418, 8474, 8431, 8482, 2710, 7315, 8538, 8413, 3909, 4810, 8450, 4811, 9029, 8518, 4911, 7604, 6404, 8516, 8472, 3402, 3916 - Quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS thuộc các nhóm: 3926, 4010, 4016, 7318, 7326, 7616, 8311, 8415, 8481, 8483, 8504, 8506, 8531, 8532, 8533, 8534, 8536, 8537, 8541, 8542, 8543, 8544, 9031, 8486, 8514, 8428, 9032, 8424, 9030, 8471, 8479, 8523 (không cấp phép đối với hàng hoá là thiết bị lưu trữ thông tin đã ghi), 9022, 8517 (không cấp phép đối với hàng hoá là điện thoại di động phục vụ mục đích tiêu dùng cá nhân) 3212, 8423, 9002, 9017, 9024, 9025, 9026, 9027, 3810, 3919, 3923, 4805, 8414, 8441,8405, 4202, 8208, 8515, 9011, 8302, 8207, 8528, 8461, 8462, 8466, 8467, 8529, 3921, 5906, 8203, 8204, 8443, 7310, 8508, 8716, 9013, 9401, 8422, 3917, 8421, 8427, 4008, 4015, 8505, 9405, 9612, 7411, 9403, 8419, 8456, 8480, 3506, 7408, 7419, 8003, 4821, 8308, 7409, 7020, 6114, 7312, 7307, 7308, 8409, 6805, 8473, 3403, 8539, 2817, 8205, 8214, 8412, 8418, 8474, 8431, 8482, 2710, 7315, 8538, 8413, 3909, 4810, 8450, 4811, 9029, 8518, 4911 (không cấp phép đối với hàng hoá là báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản phẩm định kỳ, có hoặc không có minh hoạ tranh ảnh hoặc chứa nội dung quảng cáo và các loại sách, tạp chí) 7604, 6404, 8516, 8472, 3402, 3916 |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, kiểm tra, bảo dưỡng các bảng mạch , bảng vi mạch, bo mạch, dây điện cho các sản phẩm điện tử |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa, kiểm tra, bảo dưỡng các bảng mạch , bảng vi mạch, bo mạch, dây điện cho các sản phẩm điện tử |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa, kiểm tra, bảo dưỡng các bảng mạch , bảng vi mạch, bo mạch, dây điện cho các sản phẩm điện tử |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa, kiểm tra, bảo dưỡng các bảng mạch , bảng vi mạch, bo mạch, dây điện cho các sản phẩm điện tử |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Lê Lợi, Quận An Dương, Hải Phòng
Hộ Kinh Doanh Phạm Thị Lụa
: 8312847639-001
: Phạm Thị Lụa
: Số 25 Tổ Dân Phố Đông Lương Quy, Phường Lê Lợi, Quận An Dương, Hải Phòng
: 8302067220-001
: Trần Thị Ánh
: Tổ Dân Phố 2, Phường Lê Lợi, Quận An Dương, Hải Phòng
: 0202293101
: Sầm Thị Hường
: Lô Tm Lm04-25 Khu Đô Thị Dịch Vụ Thương Mại Và Nhà Ở Công Nhân Tràng Duệ, Phường Lê Lợi, Quận An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
: 3502529931-002
: Quản Văn Đức
: Số Nhà 491 Đường Quốc Lộ 17B, Tổ Dân Phố Tràng Duệ, Phường Lê Lợi, Quận An Dương, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
: 8685418375-001
: Phạm Thị Bích Vân
: Số 7 Tổ Dân Phố Lương Quy, Phường Lê Lợi, Quận An Dương, Hải Phòng
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Sản xuất linh kiện điện tử
Công Ty TNHH Sonion Việt Nam Ii
: 3500800465
: Jason Reginald King
: Đường Số 12, Khu Công Nghiệp Đông Xuyên, Phường Rạch Dừa, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
: 4601534684
: Kim Young Gaun
: Lô Cn1, Khu Công Nghiệp Điềm Thụy (Khu A), Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
: 2301124845
: Choi Jin Su
: Lô Cn2-2 Và Lô Cn9-4 Khu Công Nghiệp Yên Phong (Khu Mở Rộng), Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
: 3600240432
: Toshiki Sasaki
: Đường Số 4, Kcn Long Bình, Phường Long Bình, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
: 3600692936
: Liming Wang
: Số 10, Đường 17A, Kcn Biên Hòa 2, Phường An Bình, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 8102962730-001
: Nguyễn Thị Niềm
: Thôn 4, Xã Ea Tiêu, Huyện Cư Kuin, Đắk Lắk
: 0111103219
: Nguyễn Hải Lâm
: Số 07 Đường Hòa Bình, Thôn Đống Chanh, Xã Minh Cường, Huyện Thường Tín, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 3601470573-001
: Đặng Thanh Long
: Ấp Bến Sắn, Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai
: 0110716685-006
: Trần Thị Thủy
: Số 52 Đường Nguyễn Trãi, Phường Yên Đỗ, Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
: 8122981650-001
: Hoàng Thị Hương Liên
: Số 39 Đường Cát Bi, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Hải Phòng