3700482964 - Công Ty TNHH Avery Dennison Ris Việt Nam
Công Ty TNHH Avery Dennison Ris Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | AVERY DENNISON RIS VIETNAM CO.,LIMITED |
Tên viết tắt | AVERY DENNISON RIS VIỆT NAM |
Mã số thuế | 3700482964 |
Địa chỉ |
Lô E.01, Đường Trung Tâm, Khu Công Nghiệp Long Hậu, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Cửu Thanh Châu |
Ngày hoạt động | 08/08/2008 |
Quản lý bởi | Tỉnh Long An - VP Chi cục Thuế khu vực XVII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất ( bao gồm in, dệt và các hoạt động có liên quan khác) các loại nhãn bao gồm: nhãn dùng trong ngành may mặc , giày dép và bao bì; Sản xuất nhãn vải dệt, nhãn vải in, nhãn giấy in và nhãn làm bằng nguyên liệu khác; Sản xuất các loại sản phẩm có liên quan đến vải dệt Sản xuất các loại nhãn chip thông minh (RFID) dùng trong ngành may mặc, giày dép và bao bì |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ( bao gồm in, dệt và các hoạt động có liên quan khác) các loại nhãn bao gồm: nhãn dùng trong ngành may mặc , giày dép và bao bì; Sản xuất nhãn vải dệt, nhãn vải in, nhãn giấy in và nhãn làm bằng nguyên liệu khác; Sản xuất các loại sản phẩm có liên quan đến vải dệt Sản xuất các loại nhãn chip thông minh (RFID) dùng trong ngành may mặc, giày dép và bao bì |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất giày dép ( không bao gồm đế) từ nguyên liệu dệt. Hoạt động này không thực hiện tại địa chỉ trụ sở chính trong khu công nghiệp Việt Nam - Singapore |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại sản phẩm giấy và các loại sản phẩm khác có liên quan đến nhãn dùng trong ngành may mặc, giày dép và bao bì |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Chế bản phục vụ cho nhu cầu in ấn bao bì, nhãn mác hàng hóa, các họa tiết thông thường trên giấy, nhựa, nguyên liệu khác, sản phẩm dệt may, giày dép |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng và tư vấn kỹ thuật liên quan đến thiết bị in ấn do Công ty cung cấp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Môi giới mua bán hàng hóa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, xuất khẩu và quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS 8443, 4821, 4908, 5807, 3926, 4205, 5307, 7415, 3923, 8442, 8479, 8205, 7326, 8467, 8422, 9611, 9612, 3209, 3215, 3403, 3705, 3919, 4805, 5205, 5402, 5607, 5806, 5808, 8523, 8419, 8441, 8448, 8451, 8460, 8471, 9024, 9027, 9030, 9031, 8446, 9029, 2207, 2809, 3212, 3402, 3506, 3707, 3809, 3814, 3815, 3824, 3907, 3909, 3920, 3921, 4010, 4016, 4811, 4911, 5406, 5603, 5901, 7319, 2916, 2815, 5401, 3911, 3902, 7907, 4823, 7616, 5801, 2909, 4803, 5911, 6403, 7308, 7310, 7316, 7318, 7320, 7408, 8207, 8208, 8308, 8413, 8414, 8481, 8482, 8483, 8501, 8504, 8505, 8531, 8533, 8536, 8537, 8539, 8542, 8544, 9603, 9608, 4801, 8456, 8515, 8543.70.90, 4818.50.00. Các hàng hóa có mã số HS 8471, 8542 và 8544, 8456, 8515, 8543.70.90, và 4818.50.00 mà Công ty xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối bán buôn không phải là các hàng hóa đã qua sử dụng |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS 8443, 4821, 4908, 5807, 3926, 4205, 5307, 7415, 3923, 8442, 8479, 8205, 7326, 8467, 8422, 9611, 9612, 3209, 3215, 3403, 3705, 3919, 4805, 5205, 5402, 5607, 5806, 5808, 8523, 8419, 8441, 8448, 8451, 8460, 8471, 9024, 9027, 9030, 9031, 8446, 9029, 2207, 2809, 3212, 3402, 3506, 3707, 3809, 3814, 3815, 3824, 3907, 3909, 3920, 3921, 4010, 4016, 4811, 4911, 5406, 5603, 5901, 7319, 2916, 2815, 5401, 3911, 3902, 7907, 4823, 7616, 5801, 2909, 4803, 5911, 6403, 7308, 7310, 7316, 7318, 7320, 7408, 8207, 8208, 8308, 8413, 8414, 8481, 8482, 8483, 8501, 8504, 8505, 8531, 8533, 8536, 8537, 8539, 8542, 8544, 9603, 9608,4801, 8456, 8515, 8543.70.90, 4818.50.00 Các hàng hóa có mã số HS 8471, 8542 và 8544,8456, 8515, 8543.70.90, và 4818.50.00 mà Công ty phân phối bán lẻ không phải là các hàng hóa đã qua sử dụng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp dịch vụ thực hiện phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ xử lý dữ liệu (trừ dịch vụ thông tin trực tuyến và xử lý dữ liệu (bao gồm xử lý giao dịch) thuộc dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng CPC 843**) |