2500280976 - Công Ty TNHH Hjc Vina
Công Ty TNHH Hjc Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | HJC VINA LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | HJCV CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500280976 |
Địa chỉ |
Khu Công Nghiệp Khai Quang, Phường Khai Quang, Thành Phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ryu Kyoung Won |
Điện thoại | 0211 372 691 |
Ngày hoạt động | 27/07/2007 |
Quản lý bởi | Tỉnh Vĩnh Phúc - VP Chi cục Thuế khu vực VIII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất mũ bảo hiểm; Sản xuất phụ kiện đi kèm mũ bảo hiểm xe máy, bao gồm: lót mũ, ốp tai, bộ phận thông gió, tấm kính chắn gió - Sản xuất, gia công, lắp ráp: mũ bảo hiểm, phụ kiện đi kèm mũ bảo hiểm: lót mũ, ốp tai, bộ phận thông gió, tấm kính chắn gió, đệm cằm, bánh cóc; linh kiện mũ bảo hiểm dùng cho xe máy, xe đạp, trượt tuyết và hoạt động thể thao khác - sản xuất khuôn mũ bảo hiểm kim loai - Sản xuất và bán thành phẩm của mũ bảo hiểm xe đạp, mũ bảo hiểm trượt tuyết và các loại mũ bảo hiểm dùng cho hoạt động thể thao khác - Sản xuất kính chắn của mũ bảo hiểm xe mô tô - Sản xuất mũ bảo hiểm xe đạp, mũ thể thao - Sản xuất các sản phẩm tấm decal, film dán mũ bảo hiểm, film dán kinh - Sản xuất, chế tác, sửa khuân - Sản xuất lót, đệm, quai, linh kiện, phụ kiện mũ bảo hiểm xe mô tô do Công ty sản xuất - Sản xuất các loại mũ bảo hiểm xe mô tô do Công ty sản xuất - Sản xuất và gia công các loại mũ bảo hiểm xe mô tô - Sản xuất phụ kiện đi kèm mũ bảo hiểm xe máy, bao gồm: Lót mũ, ốp tai, bộ phận thông gió, vỏ mũ bảo hiểm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: - Sản xuất, gia công hàng may mặc; Mua bán nguyên liệu, phụ liệu, máy móc, thiết bị ngành may mặc, sản xuất trang phục và các sản phẩm may mặc khác ; Sản xuất vali, túi xách và các sản phẩm tương tự |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất trang phục và các sản phẩm may khác |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất vali, túi sách và các sản phẩm tương tự |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: - Sản xuất, pha chế hoá chất các loại (trừ loại hoá chất Nhà nước cấm) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: - Sản xuất, pha chế sơn các loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thiết bị cơ khí chính xác, công nghệ cao; Sản xuất sản phẩm thiết bị công nghiệp phụ trợ; Sản xuất, chế tác và sửa chữa khuôn mũ bảo hiểm (sản phẩm sửa chữa mới) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất mũ bảo hiểm; Sản xuất phụ kiện đi kèm mũ bảo hiểm xe máy, bao gồm: lót mũ, ốp tai, bộ phận thông gió, tấm kính chắn gió - Sản xuất, gia công, lắp ráp: mũ bảo hiểm, phụ kiện đi kèm mũ bảo hiểm: lót mũ, ốp tai, bộ phận thông gió, tấm kính chắn gió, đệm cằm, bánh cóc; linh kiện mũ bảo hiểm dùng cho xe máy, xe đạp, trượt tuyết và hoạt động thể thao khác - sản xuất khuôn mũ bảo hiểm kim loai - Sản xuất và bán thành phẩm của mũ bảo hiểm xe đạp, mũ bảo hiểm trượt tuyết và các loại mũ bảo hiểm dùng cho hoạt động thể thao khác - Sản xuất kính chắn của mũ bảo hiểm xe mô tô - Sản xuất mũ bảo hiểm xe đạp, mũ thể thao - Sản xuất các sản phẩm tấm decal, film dán mũ bảo hiểm, film dán kinh - Sản xuất, chế tác, sửa khuân - Sản xuất lót, đệm, quai, linh kiện, phụ kiện mũ bảo hiểm xe mô tô do Công ty sản xuất - Sản xuất các loại mũ bảo hiểm xe mô tô do Công ty sản xuất - Sản xuất và gia công các loại mũ bảo hiểm xe mô tô - Sản xuất phụ kiện đi kèm mũ bảo hiểm xe máy, bao gồm: Lót mũ, ốp tai, bộ phận thông gió, vỏ mũ bảo hiểm |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn các loại nguyên vật liệu, hoá chất công nghiệp (trừ các loại nguyên vật liệu, hoá chất Nhà nước cấm kinh doanh) - Bán thành phẩm của mũ bảo hiểm xe đạp, mũ bảo hiểm trượt tuyết và các loại mũ bảo hiểm dùng cho hoạt động thể thao khác - Mua bán hạt nhựa - Mua bán tất cả các nguyên vật liệu, nguyên phụ liệu liên quan đến mũ bảo hiểm xe máy - Mua bán mũ bảo hiểm xe đạp, mũ thể thao - Mua bán các sản phẩm tấm decal, film dán mũ bảo hiểm, film dán kính - Kinh doanh lót, đệm, quai, linh kiện, phụ kiện mũ bảo hiểm xe mô tô do Công ty sản xuất - Kinh doanh các loại mũ bảo hiểm xe mô tô do Công ty sản xuất - Kinh doanh phụ kiện đi kèm mũ bảo hiểm xe máy, bao gồm: Lót mũ, ốp tai, bộ phận thông gió, vỏ mũ bảo hiểm - Kinh doanh lót mũ ép xốp dùng cho mũ bảo hiểm xe mô tô - Kinh doanh các phụ kiện ép xốp đi kèm mũ bảo hiểm xe máy, bao gồm xốp ốp tai, xốp bộ phận cằm, bộ phận khác dùng cho mũ bảo hiểm |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối (không gắn liền với thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS theo danh mục hàng hoá được Bộ Công Thương chấp thuận tại Công văn số 12168/BCT-KH ngày 31/12/2013 |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại - Cho thuê lại nhà xưởng dư thừa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, xuất khẩu - phân phối (không gắn liền với thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS sau: 6501.00.00; 6502.00.00; 6504.00.00; 65.05; 65.06; 90.04; 87.14; 62.01; 62.02; 61.03; 61.04; 61.09; 61.10; 61.11; 61.12; 61.13; 61.14; 61.15; 61.16; 61.17; 73.15; 64.01; 64.02; 64.03; 64.04; 64.05; 42.02; 58.11; 5609.00.00; 83.01; 6507.00.00;; 8518.30(tai nghe bluetooth); 4819 (thùng catton đóng gói); |