1100838904 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Givi Việt Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Givi Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | GIVI VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 1100838904 |
Địa chỉ |
Số 2B, Đường Đức Hòa Hạ, Khu Công Nghiệp Tân Đức, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Perucca Joseph |
Điện thoại | 08472 376 913 |
Ngày hoạt động | 22/02/2008 |
Quản lý bởi | Tỉnh Long An - VP Chi cục Thuế khu vực XVII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất hộp (thùng) đựng vật dụng gắn trên xe gắn máy; nón bảo hiểm các loại; baga các loại, kính chắn gió các loại. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất trang phục các loại cho người đi xe gắn máy như: áo đi mưa, áo khoác, áo T-shirt, áo Polo-shirt, khẩu trang. Sản xuất các loại: nón vải, khăn trùm đầu, găng tay cho người đi xe gắn máy. Sản xuất trang phục an toàn cho người đi xe gắn máy như: áo giáp, quần giáp, áo thoáng khí, áo thun lót, quần thun lót. |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất túi vải cho người đi xe gắn máy. Sản xuất túi dạng cứng các loại (túi hành lý đặt trên xe gắn máy và túi mang trên người đi xe gắn máy). Sản xuất phụ kiện cho túi gắn trên xe gắn máy và phụ kiện cho túi mang trên người đi xe gắn máy như: dây đai, dây ràng, khoen kim loại. |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất các loại: giày đi mưa, giày cho người đi xe gắn máy. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hộp (thùng) đựng vật dụng gắn trên xe gắn máy; nón bảo hiểm các loại; baga các loại, kính chắn gió các loại. |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất các loại phụ kiện khác như: bao trùm mưa, khóa an toàn và tay nắm của xe gắn máy, đèn trợ sáng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã số HS: 3919, 3920, 3921, 3923, 3926, 4002, 4008, 4015, 4016, 4202, 4203, 4304, 4819, 4821, 4908, 4911, 5209, 5211, 5401, 5407, 5512, 5514, 5603, 5604, 5607, 5608, 5609, 5702, 5705, 5806, 5807, 5903, 5907, 6001, 6005, 6006, 6101, 6102, 6103, 6104, 6105, 6106, 6107, 6109, 6110, 6113, 6115, 6116, 6117, 6201, 6202, 6203, 6204, 6205, 6206, 6207, 6208, 6209, 6210, 6211, 6214, 6216, 6217, 6305, 6306, 6307, 6401, 6402, 6403, 6404, 6405, 6406, 6504, 6505, 6506, 6507, 6601, 6814, 7117, 7211, 7215, 7308, 7310, 7313, 7314, 7318, 7320, 7324, 7325, 7326, 7610, 7616, 8204, 8206, 8208, 8301, 8302, 8308, 8310, 8418, 8419, 8420, 8443, 8444, 8451, 8452, 8461, 8477, 8479, 8480, 8482, 8504, 8505, 8507, 8512, 8516, 8533, 8536, 8537, 8539, 8543, 8544, 8714, 8716, 9024, 9026, 9031, 9032, 9101, 9401, 9403, 9405, 9406, 9606, 9607, 9617, 9618. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Thực hiện theo khoản 1 Điều 8 Luật doanh nghiệp số 68/2014/QH13 quy định doanh nghiệp phải đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh khi kinh doanh ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện theo quy định của Luật đầu tư và bảo đảm duy trì đủ điều kiện đầu tư kinh doanh đó trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh). |