0201276103 - Công Ty TNHH Fujifilm Manufacturing Hải Phòng
Công Ty TNHH Fujifilm Manufacturing Hải Phòng | |
---|---|
Tên quốc tế | FUJIFILM MANUFACTURING HAI PHONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | FUJIFILM MANUFACTURING HAI PHONG CO.,LTD. |
Mã số thuế | 0201276103 |
Địa chỉ |
Số 1, Đường Số 9, Khu Đô Thị, Công Nghiệp Và Dịch Vụ Vsip Hải Phòng, Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Michihisa Kiyosawa |
Ngày hoạt động | 17/08/2012 |
Quản lý bởi | Tp. Hải Phòng - VP Chi cục Thuế khu vực III |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Chi tiết: Sản xuất máy in laser, máy photocopy điện tử kỹ thuật số, máy đa chức năng điện tử kỹ thuật số, thiết bị quét ảnh laser; Sản xuất phụ kiện của máy in laser, máy photocopy điện tử kỹ thuật số, máy đa chức năng điện tử kỹ thuật số, thiết bị quét ảnh laser |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Sản xuất, cải tạo khuôn |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy in laser, máy photocopy điện tử kỹ thuật số, máy đa chức năng điện tử kỹ thuật số, thiết bị quét ảnh laser; Sản xuất phụ kiện của máy in laser, máy photocopy điện tử kỹ thuật số, máy đa chức năng điện tử kỹ thuật số, thiết bị quét ảnh laser |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, cải tạo công cụ dụng cụ và thiết bị liên quan đến sản xuất máy in, máy photocopy điện tử kỹ thuật số, máy đa chức năng điện tử kỹ thuật số, thiết bị quét ảnh laser |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa khuôn, công cụ dụng cụ và thiết bị liên quan đến sản xuất máy in, máy photocopy điện tử kỹ thuật số, máy đa chức năng điện tử kỹ thuật số, thiết bị quét ảnh laser |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 3707, 3917, 3919, 3921, 3923, 3926, 4010, 4016, 4810, 4817, 4819, 4821, 4823, 5911, 7006, 7019, 7020, 7312, 7318, 7320, 7326, 7616, 8208, 8301, 8302, 8310, 8413, 8414, 8421, 8442, 8443, 8471, 8482, 8483, 8501, 8504, 8505, 8507, 8516, 8518, 8523 (trừ hàng hóa là thiết bị lưu trữ thông tin đã ghi), 8528, 8532, 8533, 8534, 8536, 8537, 8539, 8541, 8542, 8544, 8545, 8548 (trừ sản phẩm là phế liệu, phế thải), 9002, 9013, 9030, 9032, 9405, 9603 theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 3707, 3917, 3919, 3921, 3923, 3926, 4010, 4016, 4810, 4817, 4819, 4821, 4823, 5911, 7006, 7019, 7020, 7312, 7318, 7320, 7326, 7616, 8208, 8301, 8302, 8310, 8413, 8414, 8421, 8442, 8443, 8471, 8482, 8483, 8501, 8504, 8505, 8507, 8516, 8518, 8523 (trừ hàng hóa là thiết bị lưu trữ thông tin đã ghi), 8528, 8532, 8533, 8534, 8536, 8537, 8539, 8541, 8542, 8544, 8545, 8548 (trừ sản phẩm là phế liệu, phế thải), 9002, 9013, 9030, 9032, 9405, 9603 theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 632) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) (CPC 865) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (ngoại trừ việc kiểm định và cấp Giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) (CPC 8676) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS: 3707, 3917, 3919, 3921, 3923, 3926, 4010, 4016, 4810, 4817, 4819, 4821, 4823, 5911, 7006, 7019, 7020, 7312, 7318, 7320, 7326, 7616, 8208, 8301, 8302, 8310, 8413, 8414, 8421, 8442, 8443, 8471, 8482, 8483, 8501, 8504, 8505, 8507, 8516, 8518, 8523 (trừ hàng hóa là thiết bị lưu trữ thông tin đã ghi), 8528, 8532, 8533, 8534, 8536, 8537, 8539, 8541, 8542, 8544, 8545, 8548 (trừ sản phẩm là phế liệu, phế thải), 9002, 9013, 9030, 9032, 9405, 9603 theo quy định của pháp luật Việt Nam |