0900259904 - Công Ty Cổ Phần Hyundai Aluminum Vina
Công Ty Cổ Phần Hyundai Aluminum Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | HYUNDAI ALUMINUM VINA SHAREHOLDING COMPANY |
Tên viết tắt | HYUNDAI ALUMINUM VINA |
Mã số thuế | 0900259904 |
Địa chỉ |
Đường B2, Khu B, Khu Công Nghiệp Phố Nối A, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Park Jin Woo |
Ngày hoạt động | 30/10/2006 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hưng Yên - VP Chi cục Thuế khu vực IV |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất phôi nhôm, nhôm ứng dụng và nhôm công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa sổ, cửa ra vào, cửa chớp bằng nhựa |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất phôi nhôm, nhôm ứng dụng và nhôm công nghiệp |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công các thiết bị cơ khí tại chân công trình - Gia công các sản phẩm thép |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp cốp pha nhôm; - Sản xuất các chi tiết, phụ kiện cho cửa sổ, cửa ra vào; khung tivi LCD/OLED bằng nhôm - Sản xuất khuôn ép và đùn ép |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất linh kiện ô tô, tầu hỏa và máy bay bằng nhôm, thép |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Xử lý vụn nhôm, kim loại, chất thải nguy hại (chất thải có trong nhôm, kim loại) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không gắn với việc lập cơ sở bán buôn) các loại hàng hóa có mã HS: 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7210, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7218, 7219, 7221, 7222, 7225, 7226, 7228, 7305, 7306, 7307, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phần phối bán lẻ (không gắn với việc lập cơ sở bán lẻ) các loại hàng hóa có mã HS: 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7212, 7225, 7226, 7228, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, văn phòng, kho bãi |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý xây dựng; Quản lý dự án; Tư vấn xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng- công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế hệ thống điện trong công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống cấp, thoát nước, thông gió, lò sưởi và điều hòa không khí trong công trình xây dựng. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Thực hiện quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã HS: 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7210, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7218, 7219, 7221, 7222, 7225, 7226, 7228, 7305, 7306, 7307, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 - Thực hiện quyền nhập khẩu các loại hàng hóa có mã HS: 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7210, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7218, 7219, 7221, 7222, 7225, 7226, 7228, 7305, 7306, 7307, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 - Xuất nhập khẩu vụn nhôm và kim loại; - Xuất, nhập khẩu chất thải nguy hại (chất thải có trong nhôm, kim loại) (Không bao gồm chất thải Nhà nước cấm) - Xử lý nhiệt nóng, xông hơi khử trùng. |