4601149386 - Công Ty TNHH Shinsung C&T Vina
Công Ty TNHH Shinsung C&T Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | SHINSUNG C&T VINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SHINSUNG C&T VINA CO., LTD |
Mã số thuế | 4601149386 |
Địa chỉ |
Lô Cn1 - 1, Khu Công Nghiệp Điềm Thụy, Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hwang Young Sun |
Điện thoại | 0280 393 162 |
Ngày hoạt động | 20/11/2013 |
Quản lý bởi | Tỉnh Thái Nguyên - VP Chi cục Thuế khu vực VII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất và gia công các loại băng, phim, xốp có tác dụng để lót, đệm, cách điện, cách nhiệt, chống thấm, giảm chấn, bảo vệ màn hình và các phụ kiện khác dùng cho xe ô tô, điện thoại di động và các thiết bị điện tử; - Sản xuất và gia công các loại khuôn để sản xuất phim dùng cho điện thoại di động. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất và gia công các loại băng, phim, xốp có tác dụng để lót, đệm, cách điện, cách nhiệt, chống thấm, giảm chấn, bảo vệ màn hình và các phụ kiện khác dùng cho xe ô tô, điện thoại di động và các thiết bị điện tử; - Sản xuất và gia công các loại khuôn để sản xuất phim dùng cho điện thoại di động. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khuôn sắt, khuôn thép để sản xuất phim dùng cho điện thoại di động. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Sản xuất túi chống tĩnh điện) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn các sản phẩm khác bằng nhôm; - Bán buôn nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật bồi tương tự) có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm; - Bán buôn các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép; - Bán buôn đồng ở dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,15 mm; - Bán buôn đồng lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), với chiều dày (không kể phần bồi) không quá 0,15 mm; - Bán buôn chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn; - Bán buôn tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu; - Bán buôn tấm, phiến, màng, lá, dải khác bằng plastic; - Bán buôn graphit nhân tạo, graphit dạng keo hoặc dạng bán keo, các chế phẩm làm từ graphit hoặc carbon khác ở dạng bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác; - Bán buôn giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ xợ xenlulo, đã tráng, thấm tảm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ; - Bán buôn các sản phẩm và mặt hàng dệt, phục vụ cho mục đích kỹ thuật; - Bán buôn các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic, nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác, bằng plastic; - Các sản phẩm bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã số HS 3919, 3920, 3921, 3801, 4811, 5911, 3923, 7616, 3926, 7607, 7326, 7409, 7410, 7804, 8517, 5907, 6815, 8477, 8207, 8480, 8208, 9030, 7212, 8479, 7419, 3506, 8483, 7318, 4821, 9031, 8419, 9024, 9026, 8465, 8462, 6210, 6401, 6402, 6403, 6110, 4015, 6307, 3918, 9603, 8473, 8529, 7226, 7220, 4819, 7601, 5603, 7606, 9403, 9404, 9401, 7007, 8471, 8528, 9002, 8302, 8544, 8504, 8414, 7311, 8537, 8525, 8456, 4016, 8428, 7222, 8507, 8542, 7407, 8538, 2818, 4412, 8466, 8543, 8539, 9010, 9013, 9022, 9004, 6305 |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã số HS 3919, 3920, 3921, 3801, 4811, 5911, 3923, 7616, 3926, 7607, 7326, 7409, 7410, 7804, 8517, 5907, 6815, 8477, 8207, 8480, 8208, 9030, 7212, 8479, 7419, 3506, 8483, 7318, 4821, 9031, 8419, 9024, 9026, 8465, 8462, 6210, 6401, 6402, 6403, 6110, 4015, 6307, 3918, 9603, 8473, 8529, 7226, 7220, 4819, 7601, 5603, 7606, 9403, 9404, 9401, 7007, 8471, 8528, 9002, 8302, 8544, 8504, 8414, 7311, 8537, 8525, 8456, 4016, 8428, 7222, 8507, 8542, 7407, 8538, 2818, 4412, 8466, 8543, 8539, 9010, 9013, 9022, 9004, 6305 |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã số HS 3919, 3920, 3921, 3801, 4811, 5911, 3923, 7616, 3926, 7607, 7326, 7409, 7410, 7804, 8517, 5907, 6815, 8477, 8207, 8480, 8208, 9030, 7212, 8479, 7419, 3506, 8483, 7318, 4821, 9031, 8419, 9024, 9026, 8465, 8462, 6210, 6401, 6402, 6403, 6110, 4015, 6307, 3918, 9603, 8473, 8529, 7226, 7220, 4819, 7601, 5603, 7606, 9403, 9404, 9401, 7007, 8471, 8528, 9002, 8302, 8544, 8504, 8414, 7311, 8537, 8525, 8456, 4016, 8428, 7222, 8507, 8542, 7407, 8538, 2818, 4412, 8466, 8543, 8539, 9010, 9013, 9022, 9004, 6305 |