3500332619-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Bình Minh Tại Thanh Hoá
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Bình Minh Tại Thanh Hoá | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3500332619-001 |
| Địa chỉ |
Khu Đô Thị Mới Bắc Đại Lộ Lê Lợi, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Ngô Phương Mai |
| Điện thoại | 037 712 330 |
| Ngày hoạt động | 16/03/2004 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Thanh Hóa |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp, công trình điện đến 35KV; công trình đường ống cấp nước, thoát nước |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng phòng hộ, rừng tái sinh |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác và sản xuất đá xây dựng; Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét và cao lanh |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tác vàng trang sức, mỹ nghệ (Hoạt động phải có giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ) |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh nước sạch (nước sinh hoạt, nước công nghiệp). |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: xử lý nước thải công nghiệp, đô thị. |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: xử lý rác thải công nghiệp, rác thải sinh hoạt. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, đường ống cấp thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp, công trình điện đến 35KV; công trình đường ống cấp nước, thoát nước |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe có động cơ |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện tử |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc, kim loại quý, đá quý, đá bán quý. Mua bán vàng miếng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng trang sức, mỹ nghệ, bạc, đá quý và đá bán quý (Hoạt động phải đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, biệt thự kinh doanh du lịch, làng du lịch, căn hộ kinh doanh du lịch, bãi cắm trại du lịch |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà đất, mua bán nhà, cho thuê nhà ở, cho thuê đất ở |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, dịch vụ nhà đất |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn về hồ sơ mời thầu, dự thầu; Quản lý dự án xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình xây dựng; Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình xử lý nước thải, rác thải. |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Kinh doanh sân tennis. |