4601618486 - Công Ty TNHH Môi Trường Ent Thái Nguyên
| Công Ty TNHH Môi Trường Ent Thái Nguyên | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4601618486 |
| Địa chỉ | Số Nhà 18, Tổ Tân Hương, Phường Đồng Bẩm, Thành Phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Số Nhà 18, Tổ Tân Hương, Phường Linh Sơn, Thái Nguyên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Tuấn Dũng |
| Điện thoại | 0358 417 266 |
| Ngày hoạt động | 16/05/2024 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường, báo cáo xả nước thải vào nguồn nước, báo cáo khai thác nước ngầm, báo cáo khai thác nước mặt; Hoạt động quan trắc môi trường: Quan trắc môi trường lao động, quan trắc môi trường không khí, quan trắc môi trường nước, quan trắc môi trường đất và trầm tích. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Bán buôn hóa chất khác (hóa chất xử lý môi trường, và phân tích các chỉ số môi trường trừ loại hóa chất sử dụng trong nông nghiệp.) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, các sản phẩm từ gỗ. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (máy móc thiết bị quan trắc môi trường, phân tích các chỉ số môi trường). |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Bán lẻ hóa chất khác ( hóa chất xử lý môi trường, hóa chất công nghiệp, và hóa chất phân tích các chỉ số môi trường trừ loại hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô khác; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) ( phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở;Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định đo lường, hiệu chuẩn thiết bị; Phân tích thiết bị phóng xạ, an toàn bắc xạ của máy móc; Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: Ô nhiễm không khí, nước đất và trầm tích. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường, báo cáo xả nước thải vào nguồn nước, báo cáo khai thác nước ngầm, báo cáo khai thác nước mặt; Hoạt động quan trắc môi trường: Quan trắc môi trường lao động, quan trắc môi trường không khí, quan trắc môi trường nước, quan trắc môi trường đất và trầm tích. |