5500671453 - Công Ty CP Tư Vấn Và Xd Giao Thông Iii Sơn La
Công Ty CP Tư Vấn Và Xd Giao Thông Iii Sơn La | |
---|---|
Mã số thuế | 5500671453 |
Địa chỉ |
Tổ Dân Phố 8, Xã Sông Mã, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Quang Khải |
Điện thoại | 0975 972 392 |
Ngày hoạt động | 24/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Tư vấn thiết kế công trình đường bộ; - Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng; - Tư vấn thiết kế công trình giao thông; - Tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng; công nghiệp - Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Khảo sát địa hình. - Khảo sát địa hình Công trình giao thông đường bộ. - Khảo sát công trình dân dụng, công nghiệp. - Khảo sát công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. - Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ. - Thiết kế công trình giao thông đường bộ. - Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp. - Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. - Lập quy hoạch xây dựng. - Khảo sát địa chất thủy văn. - Khảo sát địa chất công trình. - Định giá xây dựng: hạng 2. - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình xây dựng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công xây dựng công trình cây xanh, điện chiếu sáng. - Khảo sát các công trình thủy lợi. - Khảo sát công trình cấp thoát nước. - Thiết kế các công trình thủy lợi. - Thiết kế các công trình cấp thoát nước cho khu vực nông thôn và miền núi. - Thiết kế công trình giao thông cầu - hầm. - Thiết kế kết cấu công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu; kiểm tra phân tích kỹ thuật. - Kiểm định công trình xây dựng - Thẩm định thiết kế, tổng dự toán công trình giao thông - Tư vấn lập hồ sơ, tổ chức đấu thầu trong công việc thiết kế, xây lắp, quản lý dự án - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Dịch vụ hỗ trợ xây dựng - Dịch vụ đo vẽ bản đồ. - Dịch vụ đo vẽ bản đồ địa lý, địa lý - Khoan, thăm dò, điều tra khảo sát - Lập bản đồ địa chất - Tư vấn quản lý dự án các công trình dân dụng, giao thông - Tư vấn quản lý dự án các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Các dịch vụ hỗ trợ xây dựng khác. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế công trình đường bộ; - Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng; - Tư vấn thiết kế công trình giao thông; - Tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng; công nghiệp - Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Khảo sát địa hình. - Khảo sát địa hình Công trình giao thông đường bộ. - Khảo sát công trình dân dụng, công nghiệp. - Khảo sát công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. - Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ. - Thiết kế công trình giao thông đường bộ. - Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp. - Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. - Lập quy hoạch xây dựng. - Khảo sát địa chất thủy văn. - Khảo sát địa chất công trình. - Định giá xây dựng: hạng 2. - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình xây dựng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công xây dựng công trình cây xanh, điện chiếu sáng. - Khảo sát các công trình thủy lợi. - Khảo sát công trình cấp thoát nước. - Thiết kế các công trình thủy lợi. - Thiết kế các công trình cấp thoát nước cho khu vực nông thôn và miền núi. - Thiết kế công trình giao thông cầu - hầm. - Thiết kế kết cấu công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |