0202302532 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Lắp Điện Hải Phòng
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Lắp Điện Hải Phòng | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG ELECTRICAL INSTALLATION SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAI PHONG EIC |
Mã số thuế | 0202302532 |
Địa chỉ |
Số 15 Lk 13 Khu Cửa Trại, Phường Thủy Nguyên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Huy Hưng |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Công trình điện từ 0,4 đến 35KV; xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 220KV và từng phần của đường dây 500KV; xây dựng, cải tạo, vận hành lưới điện có điện áp đến 110KV |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông trộn sẵn và bê tông khô; sản xuất cột điện bê tông cốt thép các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Vận hành các trạm phát điện đến cấp điện áp 110KV; quản lý và vận hành lưới điện phân phối đến điện áp 110KV |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Công trình điện từ 0,4 đến 35KV; xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 220KV và từng phần của đường dây 500KV; xây dựng, cải tạo, vận hành lưới điện có điện áp đến 110KV |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét chống sét, cứu hỏa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động, máy móc thiết bị phụ tùng tàu thủy, thiết bị hàng hải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn nhựa đường |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Tư vấn giám sát thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng và công nghiệp; thiết kế công trình cấp thoát nước; thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp, thoát nước; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ cấp, thoát nước cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình thủy lợi; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư, tư vấn quản lý dự án; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra hồ sơ thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; thẩm tra hồ sơ thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng và công nghiệp; thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, tập huấn an toàn lao động |