0600296038 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Nam Định
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Nam Định | |
---|---|
Tên quốc tế | NAMDINH CONSTRUCTION INVESTMENT AND CONSULTATIVE JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0600296038 |
Địa chỉ |
Lô 82 Cụm Công Nghiệp An Xá, Phường Trường Thi, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Trọng Tường |
Điện thoại | 0228 384 980 |
Ngày hoạt động | 18/10/2001 |
Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác, hạ tầng kỹ thuật |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn các sản phẩm may mặc; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cột bê tông, cột điện các loại; |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất than hoạt tính từ mùn cưa; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế, thu gom rác thải độc hại khác; |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế, rác thải độc hại khác; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, tái chế phế thải phi kim loại; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng, phục chế các công trình văn hóa; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác, hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét kênh, mương, sông, biển; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây dựng, lắp đặt hệ thống điện hạ thế đến 35KV; Công trình thủy điện nhỏ; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình đê, kè, cầu cống, xử lý nền móng cống; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, nhôm, kính, vật liệu điện; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi, văn phòng, nhà xưởng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà xưởng, kho bãi, văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đầu tư, đấu thầu và lập tổng dự toán công trình; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng: dân dụng giao thông, thủy lợi, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Giám sát thi công các công trình xây dựng: giao thông, thủy lợi dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thẩm tra báo cáo đầu tư, thiết kế, dự toán, quyết toán công trình. |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Gia công tẩy nhuộm, giặt là các sản phẩm dệt may; |