0200841698 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hồng Bàng
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hồng Bàng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HONG BANG INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | HONGBANG JSC |
| Mã số thuế | 0200841698 |
| Địa chỉ |
Số 1, Lô 6, Khu Tập Thể Pg, Phường An Hải, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thanh Khoa |
| Điện thoại | 0225 882 526 |
| Ngày hoạt động | 05/11/2008 |
| Quản lý bởi | Hải Phòng - Thuế Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, vécni, bentonit |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây bàng, cây gạo, cây phượng, cây đa |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan, khí dầu hóa lỏng (LPG) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, vécni, bentonit |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn quản lý dự án |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu diện, nước công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế công trình thủy; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông; Giám sát thi công và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình thủy lợi; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị; Tư vẫn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Khảo sát địa chất, địa hình các công trình xây lựng; Hoạt động đo đạc bản đồ. |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |