0201178191 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Đô Thị Và Phát Triển Công Nghiệp
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Đô Thị Và Phát Triển Công Nghiệp | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CONSULTANT CONSTRUCTION UBAN AND DEVELOPMENT INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | C.U.D.I., JSC |
| Mã số thuế | 0201178191 |
| Địa chỉ |
Số 310 Đường Hai Bà Trưng, Phường Lê Chân, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Việt Hà |
| Điện thoại | 0988 597 883 |
| Ngày hoạt động | 01/06/2011 |
| Quản lý bởi | Lê Chân - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp;Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình;Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu hầm; Giám sát công tác xây dựng, hoàn thiện công trình xây dựng giao thông (cầu, đường bộ), công trình xây dựng thủy lợi; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu công trình xây dựng; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; ; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra hồ sơ thiết kế nội ngoại thất công trình; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng thuỷ lợi |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng sông, cảng biển |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng (nhóm C) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát địa chất trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp;Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình;Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu hầm; Giám sát công tác xây dựng, hoàn thiện công trình xây dựng giao thông (cầu, đường bộ), công trình xây dựng thủy lợi; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu công trình xây dựng; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; ; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra hồ sơ thiết kế nội ngoại thất công trình; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm |