4202035348 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Lộc Khánh Hòa
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Thiên Lộc Khánh Hòa | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THIEN LOC KHANH HOA TRADE AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 4202035348 |
| Địa chỉ |
02 Đường 23/10 Cầu Dứa, Phường Tây Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Điện thoại | Đã ẩn theo yêu cầu của doanh nghiệp |
| Ngày hoạt động | 08/08/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Chi tiết: - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 94, 98, 103 Nghị định 175/2024/NĐ-CP); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 94, 98, 104 Nghị định 175/2024/NĐ-CP); - Khảo sát xây dựng (Điều 94, 98, 102 Nghị định 175/2024/NĐ-CP); - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 94, 107 Nghị định 175/2024/NĐ-CP); - Kiểm định xây dựng (Điều 94, 108 Nghị định 175/2024/NĐ-CP); - Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp (Điều 44 Nghị định số 137/2013/NĐ-CP ngày 21/10/2013, sửa đổi bổ sung bởi Điều 6 Nghị định 08/2018/NĐ-CP) - Hoạt động đấu thầu (Khoản 2 Điều 11 Nghị định 63/2014/NĐ-CP); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ (không gồm hoạt động nổ mìn; rà phá bom, mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không gồm hoạt động nổ mìn; rà phá bom, mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa, môi giới bảo hiểm, chứng khoán) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết:Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Loại trừ hoạt động tư vấn pháp luật, đấu giá; Trừ sàn giao dịch bất động sản) Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản Dịch vụ dịch vụ tư vấn, dịch vụ quản lý bất động sản Quản lý vận hành nhà chung cư |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (loại trừ hoạt động tư vấn pháp luật, chứng khoán, kiểm toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Chi tiết: - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 94, 98, 103 Nghị định 175/2024/NĐ-CP); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 94, 98, 104 Nghị định 175/2024/NĐ-CP); - Khảo sát xây dựng (Điều 94, 98, 102 Nghị định 175/2024/NĐ-CP); - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 94, 107 Nghị định 175/2024/NĐ-CP); - Kiểm định xây dựng (Điều 94, 108 Nghị định 175/2024/NĐ-CP); - Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp (Điều 44 Nghị định số 137/2013/NĐ-CP ngày 21/10/2013, sửa đổi bổ sung bởi Điều 6 Nghị định 08/2018/NĐ-CP) - Hoạt động đấu thầu (Khoản 2 Điều 11 Nghị định 63/2014/NĐ-CP); |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ tổ chức họp báo) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ loại nhà nước cấm, trừ hoạt động của các sàn nhảy; hoạt động của các phòng hát karaoke) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke |