4101495564 - Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Hiền Nhân
| Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Hiền Nhân | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM XD & VT HIỀN NHÂN | 
| Mã số thuế | 4101495564 | 
| Địa chỉ | 
Số 168 Quốc Lộ 1A, Thị Trấn Tam Quan, Thị Xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Trương Văn Bút | 
| Điện thoại | 0256 376 576 | 
| Ngày hoạt động | 08/09/2017 | 
| Quản lý bởi | Thị xã Hoài Nhơn - Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn - Hoài Ân - An Lão | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ dăm gỗ)  | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng  | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước  | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật  | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san ủi mặt bằng  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xăm, lốp, yếm các loại  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, mua bán nhựa đường, củi dầu; Mua bán hợp chất nhựa và các sản phẩm từ nhựa; Mua bán các loại đá granite, đá mỹ nghệ, đá trang trí.  | 
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán xăng, dầu và các sản phẩm liên quan  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế và giám sát công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn thiết kế và giám sát công trình cầu, đường bộ; Tư vấn thiết kế và giám sát công trình thủy lợi; Lập dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế và dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng; Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu và đấu thầu; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế điện công trình dân dụng-công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Tư vấn thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |