0100520789-004 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Duyên Hà – Cam Ranh
Chi Nhánh Công Ty TNHH Duyên Hà - Cam Ranh | |
---|---|
Mã số thuế | 0100520789-004 |
Địa chỉ |
Lô D9B, Khu 3, Xã Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Phạm Văn Duyên
Ngoài ra Phạm Văn Duyên còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913 213 416 |
Ngày hoạt động | 02/01/2014 |
Quản lý bởi | Khánh Hòa - Thuế Tỉnh Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất bông, vải, sợi, hàng may mặc; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Chế biến lâm sản, sản xuất đồ gỗ; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị, máy móc ngành điện, ngành nước; Sản xuất vật tư, thiết bị ngành điện; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt thiết bị, máy móc ngành điện, ngành nước; |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng dân dụng; Sửa chữa nhà; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị chống sét, camera quan sát, thiết bị bảo vệ; Thi công, lắp đặt các thiết bị phòng cháy, chữa cháy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá (bông vải sợi); Đại lý; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán bông, vải, sợi, hàng may mặc; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu tiêu dùng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị viễn thông; Mua bán các thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Mua bán các thiết bị chống sét, camera quan sát, thiết bị bảo vệ; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc ngành điện, ngành nước; Mua bán vật tư, thiết bị ngành điện; Buôn bán hàng tư liệu sản xuất; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ; |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội thất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình), cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí): - Đồ dệt, trang phục và giầy dép; - Đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; - Sách, tạp chí; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành (số TT210, luật số 03/2016/QH14 sửa đổi, BS điều 6 và PL4 về Danh mục ngành, nghề đầu tư KD có điều kiện của Luật Đầu tư) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng - Hoạt động đại lý đổi ngoại tệ: (Điều 4 - Nghị định số 89/2016/NĐ-CP ngày 01/ tháng 7 năm 2016) - Hoạt động trực tiếp nhận và chi trả ngoại tệ: (Điều 5 - Nghị định số 89/2016/NĐ-CP ngày 01/ tháng 7 năm 2016) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ câu lạc bộ bắn súng) |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà tổ chức các sự kiện thể thao, có hoặc không có cơ sở; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ Karaoke, vũ trường (số TT 209, luật số 03/2016/QH14 sửa đổi, BS điều 6 và PL4 về danh mục ngành, nghề đầu tư KD có điều kiện của luật đầu tư) - Kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài (PL4 về Danh mục ngành, nghề đầu tư KD có điều kiện của Luật đầu tư) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ đánh giày, khuân vác, giúp việc gia đình; - Dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh; - Các hoạt động nhượng quyền sử dụng máy hoạt động bằng đồng xu như: máy cân, máy kiểm tra huyết áp; |