0101228603-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Hưng Phát Tại Hưng Yên
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Hưng Phát Tại Hưng Yên | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0101228603-001 |
| Địa chỉ | Thôn Đào Xá, Xã Đào Dương, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Thôn Đào Xá, Xã Phạm Ngũ Lão, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Thị Thu |
| Ngày hoạt động | 28/05/2009 |
| Quản lý bởi | Huyện Ân Thi - Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ - Ân Thi |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy móc, thiết bị văn phòng); máy móc thiết bị dụng cụ y tế, thí nghiệm, đo lường, tự động hóa,tin học, máy móc thiết bị xây dựng, công nghiệp, trang thiết bị bưu chính viễn thông; vật tư ngành in; máy móc thiết bị giáo dục, đào tạo. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng mỹ nghệ; sản xuất máy móc thiết bị giáo dục, đào tạo |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dung, công nghiệp |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán đồ gỗ; buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy tính, hàng điện tử, điện lạnh và đồ gia dụng ) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: buôn bán máy móc thiết bị nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy móc, thiết bị văn phòng); máy móc thiết bị dụng cụ y tế, thí nghiệm, đo lường, tự động hóa,tin học, máy móc thiết bị xây dựng, công nghiệp, trang thiết bị bưu chính viễn thông; vật tư ngành in; máy móc thiết bị giáo dục, đào tạo. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán hàng mỹ nghệ |
| 5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn các hoạt động khác liên quan đến máy tính; Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Hoạt động lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo, thiết kế đồ họa |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |