0101537873 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thiết Bị Y Tế Hoàng Nguyễn
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thiết Bị Y Tế Hoàng Nguyễn | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG NGUYEN HEALTH SERVICES EQUIPMENT MANUFACTURE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG NGUYEN HSE CO., LTD |
Mã số thuế | 0101537873 |
Địa chỉ |
Đường Lê Chân, Xã Thanh Sơn, Thị Xã Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Văn Tú |
Điện thoại | 0913 067 226 |
Ngày hoạt động | 22/09/2004 |
Quản lý bởi | Thị xã Kim Bảng - Đội Thuế liên huyện Phủ Lý - Kim Bảng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất, thiết kế, mua bán, lắp đặt, bảo hành, bảo trì máy móc và trang thiết bị y tế (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình). Sản xuất, mua bán bông, băng, gạc y tế. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất bàn ghế học sinh, giường tầng, đồ chơi mầm non và các trang thiết bị trường học, thiết bị dạy nghề (theo quy định của pháp luật). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, thiết kế, mua bán, lắp đặt, bảo hành, bảo trì máy móc và trang thiết bị y tế (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình). Sản xuất, mua bán bông, băng, gạc y tế. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và thương mại các thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình công cộng. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình công cộng. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình công cộng. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình công cộng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Trừ đấu giá |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Trừ đấu giá |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. - Môi giới thương mại. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Mua bán thiết bị, máy móc ngành điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị tin học, thiết bị viễn thông, thông tin liên lạc, thiết bị cảnh báo, cảnh vệ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các bộ phận khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Cung cấp, lắp đặt thiết bị tin học, thiết bị phòng thí nghiệm, các thiết bị chống trộm, camera quan sát. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi. - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Mua bán kính xây dựng, sơn, vécni, vật tư thiết bị ngành nước. - Mua bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. - Mua bán đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất (phần nhà nước cho phép kinh doanh). - Mua bán chất dẻo dạng nguyên sinh. - Mua bán các sản phẩm từ nhựa. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh. - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y tế. |