0102211708-003 - Chi Nhánh Đà Nẵng Công Ty TNHH Sobitex Việt Nam
| Chi Nhánh Đà Nẵng Công Ty TNHH Sobitex Việt Nam | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0102211708-003 |
| Địa chỉ | 245 Bế Văn Đàn, Tổ 136, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 245 Bế Văn Đàn, Tổ 136, Thành phố Đà Nẵng, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Văn Vương |
| Điện thoại | 0978 358 554 |
| Ngày hoạt động | 02/08/2016 |
| Quản lý bởi | Quận Thanh Khê - Đội Thuế liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ khai thác vàng; không hoạt động tại trụ sở). |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, và các chất phụ gia khác... + Đá quý, bột thạch anh, mica (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: - Sản xuất hàng may mặc và nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất hàng may mặc (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú Chi tiết: - Sản xuất đồ da, đồ giả da và các nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất giầy, dép, đồ da, đồ giả da (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp; không hoạt động tại trụ sở). |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán thiết bị, phụ tùng, linh kiện ô tô |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán hàng nông phẩm Bán buôn hoa và cây Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thuỷ hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Buôn bán hàng may mặc và nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất hàng may mặc; Buôn bán giầy, dép, đồ da, đồ giả da và các nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất giầy, dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Buôn bán hàng gia dụng, văn phòng phẩm, trang thiết bị trường học, đồ dùng cá nhân và gia đình; Buôn bán đồ gỗ, đồ gốm sứ, đồ thuỷ tinh, đồ đồng; - Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; - Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh - Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh (trừ các loại Nhà nước cấm) - Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (trừ các loại đồ chơi có hại cho sự giáo dục, phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) Bán buôn vali, cặp, túi, ví Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán điện thoại cố định, di động, máy bộ đàm; |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị văn phòng, - Buôn bán trang thiết bị văn phòng, thiết bị tin học; Buôn bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất (không bao gồm thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) - Kinh doanh thiết bị máy móc, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm), vật tư và các dịch vụ liên quan đến ngành in, thêu; - Kinh doanh các sản phẩm in, thêu; - Buôn bán nguyên phụ liệu ngành nhựa và các sản phẩm từ nhựa; - Buôn bán sản phẩm cao su và nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất cao su; |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không bán hàng thuỷ hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ Buôn bán cây cảnh Buôn bán cá cảnh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các nhà nông học và nhà kinh tế nông nghiệp |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê ô tô |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm; - Dịch vụ môi giới xúc tiến thương mại; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |