0102552232-002 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh 127
Chi Nhánh Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh 127 | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF REFRIGERATION ELECTRICAL ENGINEERING 127 COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BR REFRIGERATION ELECTRICAL ENGINEERING 127 COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0102552232-002 |
Địa chỉ | 108A Dương Văn An, Phường Xuân Phú, Thành Phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam 108A Dương Văn An, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Nam Thạnh |
Điện thoại | 0234 385 912 |
Ngày hoạt động | 14/06/2013 |
Quản lý bởi | Thành phố Huế - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Thi công lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV - Lắp đặt hệ thống chống sét |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí kim loại, các sản phẩm inox và các sản phẩm từ inox |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng cơ khí kim loại, các sản phẩm inox và các sản phẩm từ inox |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất các phụ tùng, linh kiện cho hàng điện tử, điện gia dụng, điện lạnh công nghiệp, điện lạnh gia dụng |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử, điện gia dụng, điện lạnh công nghiệp, điện lạnh gia dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy văn phòng |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng, bảo hành, sửa chữa các sản phẩm công ty kinh doanh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các sản phẩm mà công ty kinh doanh |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi (không bao gồm thiết kế công trình) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi... |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình nền móng công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Thi công lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV - Lắp đặt hệ thống chống sét |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, - Thang máy, cầu thang tự động, - Các loại cửa tự động, - Hệ thống đèn chiếu sáng, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, - Hệ thống thiết bị dung cho vui chơi giải trí. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh các sản phẩm làm từ gỗ như: Giường, tủ, bàn ghế và các vật dụng nội thất khác từ gỗ và nguyên liệu khác (trừ các loại đồ gỗ Nhà nước cấm) - Kinh doanh bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Mua bán thiết bị điện và dây cáp điện - Mua bán hàng điện tử, điện gia dụng, điện lạnh công nghiệp, điện lạnh gia dụng - Mua bán các phụ tùng, linh kiện cho hàng điện tử, điện gia dụng, điện lạnh công nghiệp, điện lạnh gia dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng - Mua bán hàng cơ khí kim loại, các sản phẩm inox và các sản phẩm từ inox |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô (theo hợp đồng và theo tuyến cố định) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ thuê và cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng cơ khí |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |