0106069548-001 - Công Ty TNHH Giao Lưu Quốc Tế Misaki-Chi Nhánh Bắc Ninh
| Công Ty TNHH Giao Lưu Quốc Tế Misaki-Chi Nhánh Bắc Ninh | |
|---|---|
| Tên viết tắt | MISAKI CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0106069548-001 |
| Địa chỉ | Số 58 Phố Vũ, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đại Phúc, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Số 58 Phố Vũ, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Võ Cường, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Nga |
| Điện thoại | 0972 030 689 |
| Ngày hoạt động | 16/10/2015 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (loại Nhà nước cho phép) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (loại Nhà nước cho phép) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; - Kinh doanh lữ hành quốc tế; |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (mặt hàng Nhà nước cho phép); (Doanh nghiệp chỉ hoạt động giáo dục và đào tạo sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 8510 | Giáo dục mầm non (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 8520 | Giáo dục tiểu học (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 8541 | Đào tạo đại học (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ (hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ dạy yoga và thể dục dưỡng sinh) |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |