0106560403-018 - Chi Nhánh Tại Tỉnh Phú Thọ – Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nhân Lực Gia Vi
Chi Nhánh Tại Tỉnh Phú Thọ - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nhân Lực Gia Vi | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA VI MANPOWER CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY - BRANCH IN PHU THO PROVINCE |
Mã số thuế | 0106560403-018 |
Địa chỉ | Khu Châu Phong, Phường Dữu Lâu, Thành Phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Khu Châu Phong, Phường Việt Trì, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hải Đăng |
Điện thoại | 0985 515 724 |
Ngày hoạt động | 07/08/2018 |
Quản lý bởi | Tp. Việt Trì - Đội Thuế liên huyện Việt Trì - Lâm Thao |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hàng quốc tế |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, cán kép, gò hàn, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đâ, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thang máy, cầu thanh tự động; các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, cán kép, gò hàn, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, cán kép, gò hàn, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vili, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn gốm, sử, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện; Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da, giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da, giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Trừ quặng uranium và thorium |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán lẻ đèn và bộ đèn; bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt, hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; bán lẻ sản phẩm bằng bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; bán lẻ thiết bị gia dụng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; đại lý vé máy bay; hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Không bao gồm kinh doanh quán bar |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7310 | Quảng cáo Không bao gồm quảng cáo thuốc lá |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường, tư vấn về công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hàng quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng báo cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Các khóa dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên |