0107467679 - Công Ty TNHH Thành Đông Kpi
| Công Ty TNHH Thành Đông Kpi | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KPI THANH DONG COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | THANH DONG KPI CO., LTD |
| Mã số thuế | 0107467679 |
| Địa chỉ | Lũng Vài, Xóm Sóc Giang, Xã Sóc Hà, Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam Lũng Vài, Xóm Sóc Giang, Xã Trường Hà, Cao Bằng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nông Nghị Thắm |
| Điện thoại | 0978 244 736 |
| Ngày hoạt động | 08/06/2016 |
| Quản lý bởi | Huyện Hà Quảng - Đội Thuế liên huyện Hòa An - Hà Quảng - Nguyên Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa; (Không bao gồm đấu giá hàng hóa) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng và các kim loại nhà nước cấm ) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp ( trừ loại nhà nước cấm ) |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh ( trừ loại nhà nước cấm ) |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 4940 | Vận tải đường ống ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( không bao gồm kinh doanh bất động sản ) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết:Các hoạt động dịch vụ liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường sắt: - Hoạt động của các nhà ga đường sắt; - Hoạt động quản lý, điều độ mạng đường sắt; - Bẻ ghi đường sắt, trạm chắn tàu. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển; - Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển; - , không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại 2005) |