0109727153 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Zhijia
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Zhijia | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ZHIJIA TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | ZHIJIA TRADING AND SERVICES CO., LTD |
| Mã số thuế | 0109727153 |
| Địa chỉ |
Khu Đô Thị Dabaco, Thôn Hộ Vệ, Xã Tân Chi, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Thơ |
| Điện thoại | 0967 856 522 |
| Ngày hoạt động | 05/08/2021 |
| Quản lý bởi | Tiên Du - Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Điều 14 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại trừ: Hoạt động liên quan đến cảng hàng không |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62 Luật kinh doanh bất động sản 2014) - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Điều 74 Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại 2005) |