0110802084 - Công Ty TNHH Cenbi Innovation
| Công Ty TNHH Cenbi Innovation | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CENBI Innovation Company Limited |
| Tên viết tắt | CENBI Innovation Co., Ltd |
| Mã số thuế | 0110802084 |
| Địa chỉ | Thôn Trại Cả, Xã Đồng Lạc, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Thôn Trại Cả, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Park Myungsoo |
| Điện thoại | 0934 682 642 |
| Ngày hoạt động | 01/08/2024 |
| Quản lý bởi | Huyện Yên Thế - Đội Thuế liên huyện Tân Yên - Yên Thế |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh ( trừ hoạt động đấu giá) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất viên đốt nén bằng phế phẩm mùn cưa, dăm bào, củi |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa ( trừ hoạt động đấu giá) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn; đồ uống không có cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (không bao gồm hàng hóa cấm kinh doanh) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh ( loại trừ: bán lẻ thuốc và dụng cụ y tế) Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ vàng, súng đạn, tem và tiền kim khí) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet (không bao gồm hoạt động sàn giao dịch điện tử, kinh doanh đa cấp, đấu giá, bán lẻ) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ trực tiếp, bán thông qua máy bán hàng tự động; Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài của hàng) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản - Dịch vụ quản lý, vận hành nhà chung cư - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm hoạt động điều tra và các hoạt động nhà nước cấm) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Loại trừ: hoạt động đưa người lao động đi làm việc tại nước ngoài và hoạt động cho thuê lại lao động ) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh ( trừ hoạt động đấu giá) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |