0200157336 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 202
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 202 | |
---|---|
Tên quốc tế | 202 GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | 202GROUP |
Mã số thuế | 0200157336 |
Địa chỉ |
Tầng 7, Tòa Nhà Taiyo Số 97 Đường Bạch Đằng, Phường Hồng Bàng, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Đức Tuấn |
Điện thoại | 0225 376 905 |
Ngày hoạt động | 26/01/2005 |
Quản lý bởi | Hải Phòng - Thuế Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông cấu kiện và bê tông thương phẩm; Sản xuất gạch không chịu lửa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông cấu kiện và bê tông thương phẩm; Sản xuất gạch không chịu lửa |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ asphalt |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép, nhà khung thép |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xe địa hình |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng, cửa cống, đê, đập, cảng du lịch; Thi công công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi, đê điều) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng chuyên biệt công trình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị thủy lực, khí nén; bơm dầu DO, FO, bơm công nghiệp, van công nghiệp; máy móc, thiết bị đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Xe chở bê tông thương phẩm; xe đầu kéo rơ moóc chở hàng, vận tải hàng hoá bằng ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải bằng tàu thuỷ, xà lan |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư (nhóm C); Tư vấn quản lý khu đô thị, khu nhà ở, khu dân cư, khu công nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình Tư vấn đấu thầu, thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu Tư vấn xây dựng Thiết kế, thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng Lập dự án đầu tư xây dựng. Thẩm tra, thẩm định, tổng dự toán xây dựng công trình Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ. Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng; Giám sát khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình giao thông; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công trình Thủy điện - Thủy lợi; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống thông tin liên lạc; Giám sát đường dây và trạm biến áp. Hoạt động đo đạc bản đồ Đo vẽ hiện trạng nhà ở, đất ở; Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng; Thiết kế cải tạo công trình; Thiết kế điện – cơ điện; Thiết kế cấp – thoát nước; Thiết kế nội ngoại thất; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế cải tạo công trình; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV; Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Thiết kế hệ thống viễn thông; Thiết kế cải tạo công trình Xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và các yếu tố liên quan để lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc phá dỡ. Khảo sát hiện trạng, quan trắc lún, nghiêng công trình Quản lý chi phí đầu tư xây dựng Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo và tư vấn (hướng dẫn) xây dựng hệ thống an toàn, phòng chống cháy nổ, phòng chống tai nạn lao động cho các cơ sở công nghiệp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |