0200494691 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Yến
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Hoàng Yến | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG YEN MANUFACTURING AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0200494691 |
Địa chỉ |
Tổ 9, Cụm Công Nghiệp Cành Hầu, Phường Kiến An, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thị Phương Loan |
Điện thoại | 0225 387 707 |
Ngày hoạt động | 26/03/2002 |
Quản lý bởi | Kiến An - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thạch rau câu; Sản xuất bột agar và chế phẩm từ rong câu; Sản xuất yến và sản phẩm từ yến, vi cá, hải sâm, bào ngư. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thạch rau câu; Sản xuất bột agar và chế phẩm từ rong câu; Sản xuất yến và sản phẩm từ yến, vi cá, hải sâm, bào ngư. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước yến; Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thuỷ lợi |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng, thi công, lắp đặt công trình thuỷ lợi |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán), Môi giới hàng hoá (không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) (không bao gồm đấu giá hàng hóa); (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn sản phẩm từ yến sào, bào ngư, vi cá, hải sâm (bao gồm thực phẩm chức năng); Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống từ yến; Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện ích ( Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm từ yến sào, bào ngư, vi cá, hải sâm. Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống từ yến; Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đăng ký kinh doanh ( Không bao gồm các mặt hàng bị cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường thuỷ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay |
5320 | Chuyển phát (không bao gồm dịch vụ chuyển tiền) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |