0200644989 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GTEC |
Mã số thuế | 0200644989 |
Địa chỉ |
Venice 06-06 Khu Đô Thị Vinhomes Imperia, Phường Hồng Bàng, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Viết Đại |
Điện thoại | 0225 373 263 |
Ngày hoạt động | 08/04/2009 |
Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ lập đề án đánh giá tác động môi trường, lập cam kết bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường; Dịch vụ lập đề án xả thải vào nguồn tiếp nhận, báo cáo quan trắc môi trường và lập hồ sơ liên quan đến lĩnh vực bảo vệ môi trường, tài nguyên nước; Nghiên cứu, phát triển công nghệ và thi công các công trình xử lý ô nhiễm môi trường, công trình sản xuất nước sạch; Dịch vụ thẩm định thiết bị, công nghệ thuộc lĩnh vực bảo vệ môi trường |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại, Trồng đậu các loại, Trồng hoa, cây cảnh, |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng thảm cỏ |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: rừng ngập mặn, rừng chắn sóng, |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động khoan, thăm dò khoáng sản rắn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị kiểm tra mức khí thải tự động |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Công trình xử lý nước thải, |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Hệ thống thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Chắn sóng, kè biển |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, thiết bị hàng hải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng); Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, niken, thiếc, kẽm, nhôm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ lập đề án đánh giá tác động môi trường, lập cam kết bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường; Dịch vụ lập đề án xả thải vào nguồn tiếp nhận, báo cáo quan trắc môi trường và lập hồ sơ liên quan đến lĩnh vực bảo vệ môi trường, tài nguyên nước; Nghiên cứu, phát triển công nghệ và thi công các công trình xử lý ô nhiễm môi trường, công trình sản xuất nước sạch; Dịch vụ thẩm định thiết bị, công nghệ thuộc lĩnh vực bảo vệ môi trường |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng và quản lý nguồn lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động); |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Hoạt động phòng chống mối mọt |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đào tạo chuyên ngành khoa học, công nghệ bảo vệ môi trường |