0200689891 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Hưng Cường
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Hưng Cường | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG CUONG TRADE IMPORT EXPORT MATERIALS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HUNG CUONG ASPHALT |
Mã số thuế | 0200689891 |
Địa chỉ |
Xóm 2, Tổ Dân Phố Kiều Đông, Phường An Hải, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thuần |
Điện thoại | 0225 367 060 |
Ngày hoạt động | 22/09/2006 |
Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Nhựa đường, nhũ tương nhựa đường, than đá, asphalt, bitum, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công giày dép (bao gồm gia công, sản xuất mũi giày, Hoàn chỉnh đế giày) |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất nhựa đường |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất nhũ tương |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất form giày, đế giày từ plastic |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất form giày, đế giày từ nhôm, khuôn mẫu phục vụ ngành da giày, khuôn bằng kim loại: nhôm, đồng, sắt, thép, gang |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, đồ điện lạnh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhựa đường, nhũ tương nhựa đường, than đá, asphalt, bitum, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vải địa kỹ thuật, vật liệu chống thấm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép, Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải và xe container |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, khai thuê hải quan, kiểm đếm, nâng, cẩu hàng hóa và container; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistics |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lean, 5s, cải tiến năng suất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê bồn chứa nhựa đường, xe phun tưới nhựa đường nhũ tương |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |