0200757608 - Công Ty Cổ Phần Oshico
Công Ty Cổ Phần Oshico | |
---|---|
Tên quốc tế | OSHICO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | OSHICO |
Mã số thuế | 0200757608 |
Địa chỉ |
Số 55 Sở Dầu, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đoàn Công Thắng |
Điện thoại | 0225 352 865 |
Ngày hoạt động | 21/08/2007 |
Quản lý bởi | Quận Hồng Bàng - Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói chịu lửa |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng tàu thủy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp, thiết bị viễn thông, điện máy |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện; Xây dựng nhà máy thủy điện, nhiệt điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng, cửa cống, đê, đập, cảng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công trình kỹ thuật dân dụng; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đên 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng, lạch, cảng sông, cảng biển; Đắp, nạo vét kênh mương, ao hồ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn thiết bị cơ khí, đo lường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn nhựa đường |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tàu, thuyền; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hạt nhựa, nhựa, cao su; Bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp; Bán buôn que hàn, vật liệu hàn; Bán buôn khí công nghiệp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ trục vớt, lai dắt, cứu hộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá; Dịch vụ giao nhận hàng hoá |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (bao gồm khai thác cầu cảng, cho thuê kho bãi) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị máy công nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê tàu biển |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Công Ty TNHH K-Wings Edu
: 0202293133
: Trần Quốc Việt
: 15A/829 Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
: 0202209082
: Nguyễn Thanh Tú
: Số 10C Mặt Bằng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
: 0202288990
: Đàm Hoàng Việt
: Số 903 Đường Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Đóng tàu và cấu kiện nổi
Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Minh Thiệu
: 0601289428
: Phạm Văn Thái
: Xóm Tâm Lương, Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
: 5702188376
: Phạm Bá Kim
: Số 06, Đường Xí Nghiệp, Thôn Bắc, Xã Vạn Ninh, Thành Phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
: 5702188390
: Đặng Ngọc Toàn
: Số Nhà 10 Tổ 9, Khu 7, Phường Bãi Cháy, Thành Phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
: 4202026304
: Huỳnh Ngọc Duy
: Ô Số 3, Tầng 12A, Vcn Tower, Số 02 Tố Hữu, Phường Phước Hải, Thành Phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
: 2700981087
: Nguyễn Thị Xoan
: Nhà Ông Cao Văn Tiến, Thôn Liên Phương, Xã Gia Thủy, Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 1501156190
: Huỳnh Thanh Tâm
: Số 12/14B, Tổ 1, Khóm 1, Phường 3, Thành Phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
: 0111100930
: Tạ Văn Định
: Số 1 Đường Ngô Quyền, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 8040683815-001
: Nguyễn Trung Lực
: Tổ Dân Phố Phú Vinh Trung, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
: 8939952512-001
: Vũ Thị Nhung
: An Hưng, Xã Đại An, Huyện Vụ Bản, Nam Định
: 0111100962
: Lê Thị Thu Hiền
: Số 18, Ngách 33 Ngõ 214 Nguyễn Xiển, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam