0201044550 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trường Hưng
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trường Hưng | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG HUNG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SETRACO |
Mã số thuế | 0201044550 |
Địa chỉ |
Số 43 Trại Lẻ, Phường Lê Chân, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Công |
Điện thoại | 0225 384 418 |
Ngày hoạt động | 19/03/2010 |
Quản lý bởi | Lê Chân - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn đồ ngũ kim, gỗ lát sàn, ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa, bột bả, thạch cao; Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong công nghiệp xây dựng (Rui, mè, xà, dầm, các thanh giằng; Các khung gỗ mái nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng; Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa bất kể chúng có các phụ kiện bằng kim loại hay không; Cầu hang, hàng rào chắn; Ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc; Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm); Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà củ yếu bằng gỗ; Sản xuất các bộ phận bằng gỗ (trừ đồ không có chân) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng (Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứ nhân tạo, sàn tường, tấm phủ tràn dạng cuộn hoặc tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị nội – ngoại thất từ thuỷ tinh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa (Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm); Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định bằng gốm |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị nội – ngoại thất từ gốm, sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng (Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống); Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng (Dạng tấm, bảng, thanh); Sản xuất nguyên liệu xây dựng từ thực vật (gỗ, sợi thực vật, rơm, rạ, bấc) được trộn với xi măng, vôi, vữa và các khoáng khác; Sản xuất các sản phẩm từ xi măng amiăng hoặc xi măng sợi xenlulo hoặc vật liệu tương tự (Các tấm gấp nhiều lần, thanh, ngói, ống, vòi, vò, bồn rửa, khung cửa sổ); |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung, sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo); Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cống; Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: Sản xuất các bộ phận cho tàu thủy chạy bằng sức nước |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại đối với nhà thép tiền chế, dầm thép tổ hợp, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, các loại cấu trúc phục vụ công trình dân dụng và công nghiệp |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chân vịt tàu và cánh; Sản xuất mỏ neo |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) Chi tiết: Sản xuất động cơ tàu thủy |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu thương mại (tàu chở khách, phà, tàu chở hàng, xà lan, tàu dắt…); Đóng tàu đánh cá và tàu chế biến cá; Đóng tàu di chuyển bằng đệm không khí (trừ loại tàu dùng cho giải trí); Xây dựng giàn khoan, tàu nổi hoặc tàu lặn; Thiết lập cấu kiện nổi: Sàn tàu nổi, thuyền phao, giếng kín, giàn nổi, phao cứu đắm, xà lan nổi, xà lan bốc dỡ hàng, cần trục nổi, máng hơi không thể tái tạo; Sản xuất các bộ phận cho tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Chi tiết: Sản xuất xuồng hơi và bè mảng; Đóng thuyền buồm có hoặc không có trợ lực; Đóng xuồng máy; Đóng tàu đệm không khí dùng cho giải trí; Đóng thủy phi cơ cá nhân; Đóng tàu du lịch và tàu thể thao khác (ca nô, xuồng gỗ nhẹ, xuồng chèo, xuồng nhỏ) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khẩu trang các loại; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị; Xây dựng thi công công trình xông hơi; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xông hơi, spa, chăm sóc sắc đẹp, chăm sóc sức khỏe; Lắp đặt hệ thống sưởi sàn; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội – ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công chống thấm công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán); Môi giới hàng hóa (không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mì, ngô, hạt ngũ cốc |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn hải sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn trang phục y tế, Bán buôn trang phục bảo hộ y tế làm từ vải; Bán buôn trang phục bảo hộ lao động từ vải; Bán buôn khẩu trang vải; Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép khác; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) Chi tiết: Bán buôn thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế và dụng cụ y tế; Bán buôn hàng mỹ phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sản phẩm nhựa gia dụng; Bán buôn đồ dùng thiết bị nhà bếp, máy lọc nước; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ thờ, đồ phong thủy; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giấy ăn; Bán buôn máy sưởi, hệ thống sưởi; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư y tế; Bán buôn máy móc, trang thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị tự động hoá; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy bơm; Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn vật tư, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị nha khoa; Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị xông hơi, ngành chăm sóc sắc đẹp, spa; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy sưởi, hệ thống sưởi; Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy sưởi, hệ thống sưởi |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than hoạt tính; Bán buôn nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, inox; Bán buôn vàng (không bao gồm bán vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn đồ ngũ kim, gỗ lát sàn, ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa, bột bả, thạch cao; Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (bao gồm hóa chất chống thấm), Bán buôn hóa chất trong y tế (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn trang phục y tế, Bán buôn trang phục bảo hộ y tế làm từ các chất liệu khác nhau; Bán buôn trang phục bảo hộ lao động làm từ các chất liệu khác nhau; Bán buôn Phin lọc, bông lọc các loại; Bán buôn áo mưa các loại; Bán buôn khẩu trang các loại; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn giấy các loại; Bán buôn đồ điện lạnh; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hải sản, rau, quả tươi đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến, Bán lẻ sữa, sản phầm từ sữa và trứng; Bán lẻ thịt và các sản phầm từ thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh và chế biến; Bán lẻ hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi; kính xây dựng; sơn, màu, véc ni; đồ ngũ kim; gỗ lát sàn, máy bơm, thiết bị điện |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh, nhạc cụ |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán vật tư y tế; Bán máy móc, trang thiết bị y tế; Bán lẻ hóa chất thông thường, bán lẻ hóa chất sử dụng trong y tế (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), Bán trang phục y tế, Bán buôn trang phục bảo hộ y tế làm từ các chất liệu khác nhau; Bán trang phục bảo hộ lao động làm từ các chất liệu khác nhau; Bán Phin lọc, bông lọc các loại; Bán áo mưa các loại; Bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Bán vật tư, thiết bị bảo hộ lao động; Bán vật tư, thiết bị nha khoa; Bán vật tư, máy móc, thiết bị xông hơi, ngành chăm sóc sắc đẹp, spa; Bán vàng (không bao gồm bán lẻ vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức; Bán giấy các loại; Bán đồ điện lạnh, điện gia dụng, điện dân dụng; Bán máy sưởi, hệ thống sưởi; Bán thiết bị và phụ tùng máy sưởi, hệ thống sưởi; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Không bao gồm đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế đồ đạc và trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn phong thủy; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Spa, Dịch vụ chăm sóc sức khỏe, chăm sóc sắc đẹp; Dịch vụ bấm huyệt; |