0201093967 - Công Ty Cổ Phần Công Viên, Cây Xanh Hải Phòng
Công Ty Cổ Phần Công Viên, Cây Xanh Hải Phòng | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG GREEN PARK JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CÔNG VIÊN, CÂY XANH HẢI PHÒNG |
Mã số thuế | 0201093967 |
Địa chỉ |
Số 26 Lương Khánh Thiện, Phường Gia Viên, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Tuân |
Điện thoại | 0225 384 703 |
Ngày hoạt động | 07/07/2010 |
Quản lý bởi | Hải Phòng - Thuế Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên, vườn hoa và các khu công cộng khác; Tư vấn thiết kế, khảo sát lập dự toán và giám sát thi công các công việc thuộc lĩnh vực công viên, cây xanh (trừ tư vấn thiết kế, khảo sát, lập dự toán và giám sát công trình xây dựng), Hoạt động chế tác non bộ, tiểu cảnh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây xanh bóng mát |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi chim cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: ươm giống cây lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi cá cảnh |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá cảnh |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất các loại chậu, lọ gốm sứ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại đất màu |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công viên, cây xanh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động chế tác non bộ, tiểu cảnh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây, cá cảnh, chim cảnh (không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn hoa lụa, hoa nghệ thuật; Bán buôn bàn ghế gỗ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn bàn, ghế đá granito |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ trông coi các phương tiện giao thông đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên, vườn hoa và các khu công cộng khác; Tư vấn thiết kế, khảo sát lập dự toán và giám sát thi công các công việc thuộc lĩnh vực công viên, cây xanh (trừ tư vấn thiết kế, khảo sát, lập dự toán và giám sát công trình xây dựng), Hoạt động chế tác non bộ, tiểu cảnh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, hướng dẫn quy trình kỹ thuật chăm sóc bảo dưỡng hệ thống công viên, cây xanh |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |