0201592677-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Và Thương Mại Tín Thành Tại Kiến Thuỵ
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Và Thương Mại Tín Thành Tại Kiến Thuỵ | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0201592677-001 |
| Địa chỉ |
Đội 5 (Tại Nhà Ông Nguyễn Xuân Phúc), Kim Sơn, Xã Kiến Hưng, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Đào Minh Tuấn
Ngoài ra Đào Minh Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 13/08/2018 |
| Quản lý bởi | Đồ Sơn - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây xanh, cây cảnh, thảm cỏ |
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Gieo, ươm các loại hoa, cây cảnh, cây lá màu, cây xanh bóng mát |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (bao gồm gia công) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1811 | In ấn |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất móc treo (bao gồm gia công móc treo) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình, mạng lưới cấp thoát nước; Xây dựng hệ thống xử lý nước sạch và nước thải; Xây dựng công trình thủy lợi, xây dựng công trình điện; Xây dựng công trình viễn thông |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, hàng may mặc và giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn móc treo, vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn tôn tấm |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hoá chất thông thường, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, vật tư, phụ liệu ngành may; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ móc treo, vật tư, phụ liệu ngành may |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải và xe container |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Khách sạn |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Cắt tỉa, chăm sóc cây xanh, cây cảnh theo định kỳ; Dịch vụ làm đẹp phong cảnh và làm vườn; Dịch vụ chăm sóc, duy tì à phát triển hệ thống các vườn hoa, công viên, hệ thống cây xanh đô thị, khuôn viên công sở, dinh thự |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |