0201651354 - Công Ty Cổ Phần Petro Times
Công Ty Cổ Phần Petro Times | |
---|---|
Tên quốc tế | PETRO TIMES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PETRO TIMES |
Mã số thuế | 0201651354 |
Địa chỉ |
Số 54 Phố Tiền Phong, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Văn Kỳ |
Điện thoại | 0225 362 588 |
Ngày hoạt động | 13/10/2015 |
Quản lý bởi | Quận Hải An - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt, ga và các sản phẩm liên quan; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn bôi trơn, khí hóa lỏng LPG |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa các hệ thống bồn chứa, các kho xăng dầu bằng kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa container; Duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa các hệ thống bồn chứa, các kho xăng dầu bằng nhựa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa các hệ thống bồn chứa, các kho xăng dầu bằng bê tông; Xây dựng công trình công nghiệp,công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị; Xây dựng hệ thống bồn chứa dầu, bến cảng, công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ nhựa gia dụng; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Hàng thủ công mỹ nghệ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị vệ sinh công nghiệp; Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, tời, neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn máy móc thiết bị công nghiệp, thiết bị trong dây truyền sản xuất; Bán buôn phụ tùng thiết bị nâng hạ; Bán buôn phụ tùng mềm cho máy cắt dây, rulo cuốn, dụng cụ cặp đá; Bán buôn phụ tùng thiết bị nâng phụ trợ, xi lanh thủy lực, cần trục bốc xếp, phụ tùng nén khí, thiết bị nhiệt hơi, phụ kiện MDF, phụ tùng thiết bị lọc dầu nhớt, phụ kiện nhiệt hơi; Bán buôn bộ chuyển đổi tín hiệu, bộ điều khiển máy móc, máy bơm nước; Bán buôn phụ tùng cần trục; Bán buôn máy công cụ dùng cho gia công cơ khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt, ga và các sản phẩm liên quan; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn bôi trơn, khí hóa lỏng LPG |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, inox; Bán buôn kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí; Bán buôn sơn công nghiệp, sơn dân dụng; Bán buôn ống dẫn công nghiệp, ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, ván nhựa; Bán buôn khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào; Bán buôn búa, cưa, tua vít, đinh, đai ốc, lưỡi cưa, quả cân, xích, bu-lông tắc kê, thanh đen, đĩa chà nhám; Bán buôn véc ni, bột bả; Bán buôn cửa nhựa có lõi thép, ống inox, cửa cuốn, cửa cuốn cường lực, cửa gỗ; Bán buôn bột đá, đá mài, đá cắt lát |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn dây cáp, dây buộc, tấm lưới thép; Bán buôn khí CO2, O2, Nitơ, axetylen, argon; Bán buôn hoá chất công nghiệp, container, silicon, keo dán, chổi than, dụng cụ vệ sinh công nghiệp, que hàn, dây hàn, đá cắt, đá mài, vòng bi, bạc đạn, gối đỡ; Bán buôn chổi sơn, chổi lau, giẻ lau máy, dây cắp sợi, dây cáp thép, gioăng phớt, băng tải, vòng đệm, lưỡi bào; Bán buôn dây cu-roa, dây đai, phụ kiện khuôn mẫu, cờ lê, đe nguội, thanh kẹp đồng, palang, bánh đẩy; Bán buôn thanh chống tĩnh điện, xe đẩy tay, bút đánh dấu bề mặt, giá đỡ chổi than; Bán buôn tàu biển, cao su; Bán buôn hóa chất thông thường, hoá chất trong lĩnh vực chế biến sản phẩm dầu |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, LPG chai, ga, thanh nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe tải, xe container; xe đầu kéo, xe rơ mooc và bán rơ mooc, xe bồn, xe téc; Vận chuyển xăng dầu bằng xe bồn, xe téc |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải xăng dầu và hàng hóa bằng xà lan, bằng tàu |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải xăng dầu và hàng hóa bằng xà lan, bằng tàu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistic; Dịch vụ môi giới hợp đồng vận chuyển, hợp đồng lai dắt tàu biển; Môi giới hợp đồng thuê tàu biển (Không kèm thủy thủ đoàn); Dịch vụ gửi hàng; Dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không); Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không); Môi giới thuê tàu; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hòa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Cụ thể: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe tải, xe container, xe đầu kéo, xe rơ mooc và bán rơ mooc, xe bồn, xe téc |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |