0201652647 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Phúc
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Phúc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAM PHUC TRADING AND PRODUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 0201652647 | 
| Địa chỉ | 
Tổ 9 (Tại Nhà Bà Đồng Thị Nội), Phường Dương Kinh, Tp Hải Phòng, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Đồng Thị Nội | 
| Điện thoại | 0962 600 229 | 
| Ngày hoạt động | 21/10/2015 | 
| Quản lý bởi | Lê Chân - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | 
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May gia công trang phục  | 
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | 
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | 
| 1520 | Sản xuất giày dép | 
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa. Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn  | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn, cửa sắt, inox, hàng rào sắt  | 
| 3220 | Sản xuất nhạc cụ | 
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ mặt hàng nhà nước cấm)  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, thiết bị quan sát, tự động hóa, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống chiếu đèn, biển quảng cáo, khung nhà xưởng, cửa nhom kính, cửa cuốn, cửa thủy lực  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản, hoa và cây, nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống (trừ động vật quý hiếm và động vật hoang dã)  | 
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bia, rượu, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết  | 
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, may mặc, giày dép  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao, hàng thủ công mỹ nghệ  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép, nhôm, inox  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân bón, hóa chất thông thường, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại  | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Vàng (không bao gồm vàng miếng), bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ), dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình, đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh, xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 
| 9319 | Hoạt động thể thao khác | 
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |