0201655038 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Đặng Gia
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Xuất Nhập Khẩu Đặng Gia | |
---|---|
Tên quốc tế | DANG GIA IMPORT EXPORT AND CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | DANG GIA IMEXCO |
Mã số thuế | 0201655038 |
Địa chỉ |
Số 23/20/313 Đà Nẵng, Phường Ngô Quyền, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Quốc Bản |
Điện thoại | 0225 365 199 |
Ngày hoạt động | 10/11/2015 |
Quản lý bởi | Gia Viên - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế hệ thống hạ tầng viễn thông; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng giao thông đường bộ, cầu, hầm; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thiết kế công trình đường dây cao thế, hạ thế, điện chiếu sáng trong và ngoài công trình; Thiết kế công trình cấp thoát nước, môi trường nước; Thiết kế quy hoạch hệ thống mạng lưới cấp thoát nước, cây xanh; Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn, địa vật công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình xây dựng cầu, đường bộ, công trình điện hạ thế, điện chiếu sáng; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ; Tư vấn lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thuỷ sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn thảm, đệm, chăn màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; nhựa đường, nhũ tương nhựa đường; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn tấm; Bán buôn đồng, mangan, kẽm, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (bao gồm bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, cung cấp các giải pháp phần mềm; Tư vấn, thiết kế website; Tư vấn các giải pháp về mạng, thiết kế xây dựng trang web, mạng đường dài (MAN, WAN) và mạng nội bộ (Lan); Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông; Cung cấp tài liệu, trợ giúp cài đặt các dịch vụ hỗ trợ cho việc chuyển giao phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ đăng ký tên miền và lưu trữ trang web, các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM; Các dịch vụ liên quan đến cơ sở dữ liệu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (bao gồm cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình; Dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế hệ thống hạ tầng viễn thông; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng giao thông đường bộ, cầu, hầm; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thiết kế công trình đường dây cao thế, hạ thế, điện chiếu sáng trong và ngoài công trình; Thiết kế công trình cấp thoát nước, môi trường nước; Thiết kế quy hoạch hệ thống mạng lưới cấp thoát nước, cây xanh; Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn, địa vật công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình xây dựng cầu, đường bộ, công trình điện hạ thế, điện chiếu sáng; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ; Tư vấn lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ đăng ký tên miền và lưu trữ trang web, các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM; Các dịch vụ liên quan đến cơ sở dữ liệu |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đăng ký tên miền và lưu trữ trang web, các dịch vụ về hệ thống CAD/CAM; Các dịch vụ liên quan đến cơ sở dữ liệu; Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |