0201655260 - Công Ty TNHH Hoàng Vinh Anh
| Công Ty TNHH Hoàng Vinh Anh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG VINH ANH COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | HOANG VINH ANH CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0201655260 | 
| Địa chỉ | Số 407/153 Đường Nguyễn Văn Hới, Khu Tái Định Cư Đằng Lâm I, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 407/153 Đường Nguyễn Văn Hới, Khu Tái Định Cư Đằng Lâm I, Phường Hải An, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | 
Vũ Thị Kim Thúy
 Ngoài ra Vũ Thị Kim Thúy còn đại diện các doanh nghiệp:  | 
| Điện thoại | 0919 480 065 | 
| Ngày hoạt động | 11/11/2015 | 
| Quản lý bởi | Quận Hải An - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Sản xuất sản phẩm từ plastic
 Chi tiết: Hạt nhựa, chai nhựa  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) | 
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện  | 
| 1811 | In ấn | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Hạt nhựa, chai nhựa  | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt khung nhà thép; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, lắp đặt cửa nhôm kính, vách ngăn nhôm kính;  | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư)  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết (trừ quẩy bar)  | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, may mặc, giày dép  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao, hàng thủ công mỹ nghệ, giấy  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị in; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng quạt hút, ống khói; Bán buôn máy móc thiết bị gas, khí hóa lỏng  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, mỡ nhờn và các sản phẩm liên quan  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng), sắt, thép, đồng, nhôm, inox  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa, gỗ pallet  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh, bột nhựa, hạt nhựa, nguyên phụ liệu ngành nhựa, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường), chai nhựa; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất cấm)  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe container, xe tải  | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ logistics. Đại lý bán vé máy bay, vé tàu  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar)  | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar)  | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, nước giải khát (trừ quầy bar)  | 
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 
| 5914 | Hoạt động chiếu phim | 
| 6010 | Hoạt động phát thanh | 
| 6021 | Hoạt động truyền hình | 
| 6391 | Hoạt động thông tấn Chi tiết: Hoạt động cung cấp tin tức, phim ảnh cho các hãng truyền thông  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình, tư vấn quản lý dự án; Khảo sát đo đạc dự án; Thẩm định thiết kế công trình, thẩm định quản lý dự án, thẩm định đo đạc dự án  | 
| 7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá)  | 
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa  |