0201716107 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Tân Huy Hoàng
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Và Đầu Tư Tân Huy Hoàng | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN HUY HOANG INVESTMENT AND IMPORT EXPORT TRADING PRODUCE LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 0201716107 |
Địa chỉ | Số 2/9/8 Nguyễn Tường Loan, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 2/9/8 Nguyễn Tường Loan, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Duy Huy |
Ngày hoạt động | 10/03/2016 |
Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít, quặng nhôm, đồng, chì, niken, kẽm, thiếc, mangan, krôm, coban, molypden, tantali, vanadi |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác thạch anh, đá mài, rapit, canxit |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ vàng miếng) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại. Tái chế phế liệu phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhựa đường, than đá, than non, than bùn, than cám, than tổ ong, dầu thô, dầu nhờn, dầu nhớt, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Quặng kim loại, sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, ống, ống dẫn, vòi, van, cút |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nhựa và các sản phẩm từ nhựa; cao lanh, rapit, canxit, đá phiến, thạch anh, đất sét |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Sơn, màu, đồ ngũ kim, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, ống, ống dẫn, vòi, van, cút |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |