0201717615 - Công Ty TNHH Sản Xuất – Dịch Vụ Lucky 999
Công Ty TNHH Sản Xuất - Dịch Vụ Lucky 999 | |
---|---|
Tên quốc tế | LUCKY 999 SERVICE - PRODUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | LUCKY 999 |
Mã số thuế | 0201717615 |
Địa chỉ | Thôn Song Hùng, Xã Vĩnh Hải, Huyện Vĩnh Bảo, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Thôn Song Hùng, Xã Vĩnh Hải, Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Huyền |
Điện thoại | 0366 866 135 |
Ngày hoạt động | 19/03/2016 |
Quản lý bởi | Huyện Vĩnh Bảo - Đội Thuế liên huyện Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bao gồm: Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; Gỗ công nghiệp: Gỗ dán, gỗ MDF, ván ép phủ phim |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Bao gồm sản xuất viên nén củi mùn cưa, than ép mùn cưa) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Trừ hóa chất nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Bao gồm: Sản xuất nước hoa và nước vệ sinh, chất mỹ phẩm và hoá trang, chất chống nắng và chống rám nắng, dầu gội đầu, dầu xả, xà phòng tắm, sữa tắm, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc, kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng, chất khử mùi và muối tắm, thuốc làm rụng lông; sản xuất xà phòng dạng bánh, bột giặt dạng lỏng hoặc cứng và chất tẩy rửa, nước rửa bát, nước xả quần áo và chất làm mềm vải; Sản xuất sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng, nước lau sàn, nước lau kính, nước tẩy nhà vệ sinh, viên thả bồn cầu. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Bao gồm bán buôn trầm hương Không bao gồm động vật quý hiếm và động vật hoang dã |
4632 | Bán buôn thực phẩm Bao gồm : Bán buôn hạt tiêu, hồi, quế, gừng, tỏi, ớt, chanh, xả, nghệ, |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bia, rượu, nước giải khát, nước tinh khiết |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao, đồng hồ, kính mắt; Bán buôn tinh dầu trầm hương, nhang trầm, các sản phẩm từ trầm hương; Bán buôn nước hoa và nước vệ sinh, chất mỹ phẩm và hoá trang, chất chống nắng và chống rám nắng, dầu gội đầu, dầu xả, xà phòng tắm, sữa tắm, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc, kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng, chất khử mùi và muối tắm, thuốc làm rụng lông; Bán buôn xà phòng dạng bánh, bột giặt dạng lỏng hoặc cứng và chất tẩy rửa, nước rửa bát, nước xả quần áo và chất làm mềm vải; Bán buôn sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng, nước lau sàn, nước lau kính, nước tẩy nhà vệ sinh, viên thả bồn cầu. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), thiết bị bảo hộ lao động |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Bao gồm: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha, than ép mùn cưa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bao gồm: Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; Gỗ công nghiệp: Gỗ dán, gỗ MDF, ván ép phủ phim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bao gồm bán buôn: Viên nén mùn cưa, củi đã qua chế biến cắt khúc và sấy khô, dăm bào gỗ vụn; gỗ phế liệu Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm, không bao gồm hóa chất nhà nước cấm, không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Lương thực, thực phẩm, bia, rượu, nước giải khát, nước tinh khiết, thuốc lá, thuốc lào |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Bao gồm: Bán lẻ nước hoa và nước vệ sinh, chất mỹ phẩm và hoá trang, chất chống nắng và chống rám nắng, dầu gội đầu, dầu xả, xà phòng tắm, sữa tắm, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc, kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng, chất khử mùi và muối tắm, thuốc làm rụng lông; Bán lẻ xà phòng dạng bánh, bột giặt dạng lỏng hoặc cứng và chất tẩy rửa, nước rửa bát, nước xả quần áo và chất làm mềm vải; Bán lẻ sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng, nước lau sàn, nước lau kính, nước tẩy nhà vệ sinh, viên thả bồn cầu (Không bao gồm các sản phẩm, hàng hóa Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Bao gồm: Bán lẻ nước hoa và nước vệ sinh, chất mỹ phẩm và hoá trang, chất chống nắng và chống rám nắng, dầu gội đầu, dầu xả, xà phòng tắm, sữa tắm, keo xịt tóc, thuốc làm sóng tóc và ép tóc, kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng, chất khử mùi và muối tắm, thuốc làm rụng lông; Bán lẻ xà phòng dạng bánh, bột giặt dạng lỏng hoặc cứng và chất tẩy rửa, nước rửa bát, nước xả quần áo và chất làm mềm vải; Bán lẻ sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng, nước lau sàn, nước lau kính, nước tẩy nhà vệ sinh, viên thả bồn cầu (Không bao gồm vàng miếng, động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư; không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm |