0201719958 - Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Bảo Hộ Lao Động Và Thương Mại Minh Thuận
| Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Bảo Hộ Lao Động Và Thương Mại Minh Thuận | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH THUAN TRADING AND LABOUR PROTECTION EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 0201719958 | 
| Địa chỉ | Số 3/T3/242 Cát Bi, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 3/T3/242 Cát Bi, Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | 
Đào Thị Tuyết Nga
 Ngoài ra Đào Thị Tuyết Nga còn đại diện các doanh nghiệp:  | 
| Điện thoại | 0225 382 813 | 
| Ngày hoạt động | 06/04/2016 | 
| Quản lý bởi | Quận Hải An - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
 Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, camera giám sát, hệ thống báo cháy, chống trộm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư)  | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống (trừ quầy bar)  | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, camera giám sát, hệ thống báo cháy, chống trộm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác; dầu thô; Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa; Bán buôn vật tư cơ khí: que hàn  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường)  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế biển quảng cáo, thiết kế mỹ thuật (không bao gồm thiết kế công trình xây dựng)  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)  |