0201725535 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Đầu Tư Kỹ Thuật Minh Quang
| Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Đầu Tư Kỹ Thuật Minh Quang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH QUANG TECHNICAL INVESTMENT AND TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 0201725535 | 
| Địa chỉ | 
Số 7 Ngõ 5 Hoàng Văn Thụ, Phường Hồng Bàng, Tp Hải Phòng, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Hồ Minh Quang | 
| Điện thoại | 0225 382 337 | 
| Ngày hoạt động | 13/05/2016 | 
| Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Sản xuất sản phẩm từ plastic
 Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa gia dụng và công nghiệp, sản xuất bao bì từ plastic, sản xuất các loại túi, băng dính  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm Chi tiết: Sản xuất thảm dính bụi bằng vải  | 
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn  | 
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa gia dụng và công nghiệp, sản xuất bao bì từ plastic, sản xuất các loại túi, băng dính  | 
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên; Sản xuất giấy ráp và các sản phẩm liên quan tới giấy ráp  | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm)  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống trừ động vật quý hiếm và động vật hoang dã Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu sản xuất bia  | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm dính bụi bằng vải  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình bằng nhựa; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giấy in  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn đá mài và các sản phẩm liên quan tới đá mài  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa nguyên sinh, nhựa phế liệu, giấy, bột giấy, Bán buôn băng dính các sản phẩm liên quan tới băng dính; Bán buôn thảm dính bụi bằng nhựa, cao su; Bán buôn các sản phẩm liên quan tới giấy;  | 
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa  | 
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |