0201732677 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Đức Luyến
| Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Đức Luyến | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DUC LUYEN TRADING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | DUC LUYEN. JSC | 
| Mã số thuế | 0201732677 | 
| Địa chỉ | Thôn Xuân Sơn 2 (Nhà Ông Vũ Văn Đức), Xã An Thắng, Huyện An Lão, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Thôn Xuân Sơn 2 (Nhà Ông Vũ Văn Đức), Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Vũ Văn Đức | 
| Ngày hoạt động | 07/07/2016 | 
| Quản lý bởi | Huyện An Lão - Đội Thuế liên huyện Kiến An - An Lão | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
 Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy thủy  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông  | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhà xưởng  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi, Nạo vét đường sông, đường biển  | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán và bảo hiểm); Môi giới hàng hóa (không bao gồm môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm)  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; hàng thủ công mỹ nghệ  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy thủy  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; hóa chất thông thường; cao su; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường)  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng  | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa  |