0201733053 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hnd
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hnd | |
---|---|
Tên quốc tế | HND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HNDCON.,JSC |
Mã số thuế | 0201733053 |
Địa chỉ | Số Nhà 21 Ngõ Đá, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số Nhà 21 Ngõ Đá, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Xuân Dự |
Ngày hoạt động | 11/07/2016 |
Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường bộ; Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; Giám sát thi công xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy; Giám sát thi công xây dựng chống mối cho công trình; Tư vấn chấm thầu và lập hồ sơ mời thầu công trình; Tư vấn thẩm tra, thẩm định thiết kế dự toán các công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế công trình cầu, đường bộ, công trình thủy lợi; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế chống mối công trình; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Thiết kế xây dựng các công trình ngầm; Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Khảo sát địa chất thủy văn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình công cộng, công trình văn hóa; Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống đèn giao thông, hệ thống báo cháy - báo động, chống trộm; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (không bao gồm sản phẩm đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm); Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; Bán buôn xe đạp và các phụ tùng xe đạp; Bán buôn dao cạo râu, đồng hồ, kính mắt, máy ảnh; Bán buôn giấy, sản phẩm từ giấy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường bộ; Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; Giám sát thi công xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy; Giám sát thi công xây dựng chống mối cho công trình; Tư vấn chấm thầu và lập hồ sơ mời thầu công trình; Tư vấn thẩm tra, thẩm định thiết kế dự toán các công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế công trình cầu, đường bộ, công trình thủy lợi; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế chống mối công trình; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Thiết kế xây dựng các công trình ngầm; Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Khảo sát địa chất thủy văn |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm và kiểm định vật liệu xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |