0201749529 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại H2T
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại H2T | |
---|---|
Tên quốc tế | H2T TRADING SERVICES AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0201749529 |
Địa chỉ |
Số 35B/512 Nguyễn Văn Linh, Phường An Biên, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Tùng |
Điện thoại | 0225 883 207 |
Ngày hoạt động | 28/10/2016 |
Quản lý bởi | Lê Chân - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình, quy hoạch xây dựng; thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; tư vấn, thiết kế nội, ngoại thất, kết cấu, hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; tư vấn, thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, các công trình thủy (cầu cảng, đường thủy); tư vấn, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình; tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nội ngoại thất, điện nước các công trình xây dựng; tư vấn giám sát thi công công trình giao thông, thủy lợi, công trình cầu cảng, đường thủy; tư vấn giám sát thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hồ sơ thiết kế nội ngoại thất, kết cấu, hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước các công trình dân dụng, công nghiệp; thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy (cầu cảng, đường thủy), hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình; tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra quyết toán, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng công trình; lập tổng dự toán công trình; hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; khảo sát địa chất, địa hình công trình; hoạt động đo đạc bản đồ, thăm dò địa chất, nguồn nước |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm), không bao gồm đấu giá hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistic; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Trừ quầy bar) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ quầy bar) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán, các vấn đề liên quan đến pháp lý) Chi tiết: Quản lý dự án và thiết kế hạ tầng kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kiến trúc công trình, quy hoạch xây dựng; thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; tư vấn, thiết kế nội, ngoại thất, kết cấu, hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; tư vấn, thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, các công trình thủy (cầu cảng, đường thủy); tư vấn, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình; tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nội ngoại thất, điện nước các công trình xây dựng; tư vấn giám sát thi công công trình giao thông, thủy lợi, công trình cầu cảng, đường thủy; tư vấn giám sát thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hồ sơ thiết kế nội ngoại thất, kết cấu, hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước các công trình dân dụng, công nghiệp; thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy (cầu cảng, đường thủy), hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình; tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra quyết toán, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng công trình; lập tổng dự toán công trình; hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; khảo sát địa chất, địa hình công trình; hoạt động đo đạc bản đồ, thăm dò địa chất, nguồn nước |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |