0201751951 - Công Ty Cổ Phần Dovila
Công Ty Cổ Phần Dovila | |
---|---|
Tên quốc tế | DOVILA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DOVILA.,JSC |
Mã số thuế | 0201751951 |
Địa chỉ |
Số 19A/12 Phú Hải 3, Phường Hưng Đạo, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quốc Đoàn |
Điện thoại | 0907 751 951 |
Ngày hoạt động | 21/11/2016 |
Quản lý bởi | Lê Chân - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là thiết bị điện, điện tử tin học, bưu chính viễn thông); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Kinh doanh phương tiện phòng cháy và chữa cháy gồm phương tiện cơ giới, thiết bị, máy móc, dụng cụ, hóa chất, công cụ hỗ trợ chuyên dùng cho việc phòng cháy và chữa cháy, cứu người, cứu tài sản; Kinh doanh thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác, chế biến, mua bán gỗ, các sản phẩm từ gỗ, lâm sản |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ, bào gỗ, băm gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị đã cung cấp và lắp đặt; Sửa chữa bảo trì thiết bị phòng cháy chữa cháy; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Nhà cho một hộ gia đình; Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng; Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: Nhà dành cho sản xuất công nghiệp, ví dụ các nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp; Bệnh viện, trường học các khu văn phòng; Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn; Nhà của sân bay; Các khu thể thao trong nhà; Gara bao gồm cả gara ngầm; Kho hàng; Các toà nhà dành cho tôn giáo; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy tự động và thiết bị bảo vệ; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã và động vật quý hiếm) Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây; động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã và động vật quý hiếm), thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là thiết bị điện, điện tử tin học, bưu chính viễn thông); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Kinh doanh phương tiện phòng cháy và chữa cháy gồm phương tiện cơ giới, thiết bị, máy móc, dụng cụ, hóa chất, công cụ hỗ trợ chuyên dùng cho việc phòng cháy và chữa cháy, cứu người, cứu tài sản; Kinh doanh thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ các loại, tre, nứa. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng; sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ màu. Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa cuốn, cửa gỗ. Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. Bán buôn vôi. Bán buôn các vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình (Không bao gồm lập dự toán, tổng dự toán và chi phí đầu tư xây dựng công trình); - Tư vấn thẩm định, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy - Thiết kế hệ thống báo cháy, chữa cháy tự động và thiết bị bảo vệ; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) Chi tiết: Hoạt động tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |