0201758636 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Giáo Dục Hải Phòng
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Giáo Dục Hải Phòng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAI PHONG EDUCATION DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | HAI PHONG EDUDECO | 
| Mã số thuế | 0201758636 | 
| Địa chỉ | Tổ Dân Phố Số 11 (Tại Nhà Ông Ngô Tất Thắng), Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Tổ Dân Phố Số 11 (Tại Nhà Ông Ngô Tất Thắng), Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Từ Thị Kim Chi | 
| Ngày hoạt động | 27/12/2016 | 
| Quản lý bởi | Quận Hải An - Đội Thuế liên huyện Ngô Quyền - Hải An | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | Giáo dục mầm non | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1811 | In ấn | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm), thu cước điện thoại, sim, thẻ nạp tiền điện thoại di động  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn camera quan sát  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, nhựa đường, nhũ tương nhựa đường; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)  | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc  | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar)  | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar)  | 
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Tư vấn, cung cấp các giải pháp phần mềm; Tư vấn, thiết kế website; Tư vấn các giải pháp về mạng, thiết kế xây dựng trang web, mạng đường dài (MAN, WAN) và mạng nội bộ (Lan); Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông; Cung cấp tài liệu, trợ giúp cài đặt các dịch vụ hỗ trợ cho việc chuyển giao phần mềm  | 
| 7310 | Quảng cáo | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu; Dịch vụ chế bản vi tính  | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá  | 
| 8510 | Giáo dục mầm non | 
| 8520 | Giáo dục tiểu học | 
| 8531 | Đào tạo sơ cấp | 
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề; Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp  | 
| 8541 | Đào tạo đại học | 
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ | 
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí | 
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (có gia sư); Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại; Các trung tâm dạy học có các khoá dành cho học sinh yếu kém; Đào tạo tin học; Dạy đọc nhanh; Đào tạo kỹ năng quản trị, phát triển thương hiệu; Đào tạo và huấn luyện thuyền viên; Dạy nói cho trẻ tự kỷ; Dạy vận động cho trẻ tự kỷ  | 
| 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc (không bao gồm hoạt động khám chữa bệnh)  |