0201769476 - Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Tuyên Hảo
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Tuyên Hảo | |
---|---|
Tên quốc tế | TUYEN HAO TRADING & PRODUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | TUYEN HAO TRAPROCO .,LTD |
Mã số thuế | 0201769476 |
Địa chỉ | Số 1019 Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 1019 Trần Nhân Tông, Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Đức Tuyên |
Ngày hoạt động | 25/01/2017 |
Quản lý bởi | Quận Kiến An - Đội Thuế liên huyện Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (bao gồm: máy dệt; máy may công nghiệp; máy 1 kim, máy 2 kim, máy may nhiều kim dùng để may quần áo, giầy dép, chăn ga, gối đệm; máy vắt sổ; máy trần đè; máy thùa khuy đính bọ; máy chặt; máy lạng da; máy cối; máy trụ; máy ép mex; máy kiểm vải; máy thêu; máy ép sim ngành máy may; máy dập khuy; máy dò kim; máy giác sơ đồ; máy nhảy sơ ri); máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may, máy cắt; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn thiết bị CAD-CAM giải pháp cho ngành may, thiết bị phụ tùng ngành may |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn bàn là, nồi hơi |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (bao gồm: máy dệt; máy may công nghiệp; máy 1 kim, máy 2 kim, máy may nhiều kim dùng để may quần áo, giầy dép, chăn ga, gối đệm; máy vắt sổ; máy trần đè; máy thùa khuy đính bọ; máy chặt; máy lạng da; máy cối; máy trụ; máy ép mex; máy kiểm vải; máy thêu; máy ép sim ngành máy may; máy dập khuy; máy dò kim; máy giác sơ đồ; máy nhảy sơ ri); máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may, máy cắt; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn thiết bị CAD-CAM giải pháp cho ngành may, thiết bị phụ tùng ngành may |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (bao gồm: Bán buôn dầu máy khâu, Bán buôn xăng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp, trừ hóa chất nhà nước cấm) ( bao gồm: keo hoá học); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |