0201769589 - Công Ty TNHH Đầu Tư Trang Minh Hưng
Công Ty TNHH Đầu Tư Trang Minh Hưng | |
---|---|
Tên quốc tế | TRANG MINH HUNG INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRANG MINH HUNG INCO.,LTD |
Mã số thuế | 0201769589 |
Địa chỉ | Phòng 619 Toà Nhà Thành Đạt, Số 3 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Phòng 619 Toà Nhà Thành Đạt, Số 3 Lê Thánh Tông, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Quốc Vương |
Ngày hoạt động | 06/02/2017 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, báo cáo về môi trường và đề án bảo vệ môi trường, báo cáo về môi trường và đề án cải tạo, phục hồi môi trường. Lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác. Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng. Lập hồ sơ đăng ký chủ nguồn thải, chủ xử lý chất thải, vận chuyển chất thải nguy hại, xin phép xả nước thải vào nguồn nước, xin phép cấp phép khai thác nước. Các công trình xử lý nước thải. Lập hồ sơ qui hoạch xây dựng. Thực hiện các đề tài, dự án về môi trường. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát, phân tích môi trường. Lập hồ sơ kịch bản ứng phó sự cố tràn dầu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện, công trình viễn thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bia, rượu, nước giải khát, nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết đóng chai |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao, hàng thủ công mỹ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Quặng kim loại, sắt, thép, đồng, chì, kẽm, mangan, silic, clinker, tôn tấm, tôn lá |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, clinker, đá vôi, ống, ống dẫn, vòi, ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép, ống cao su, van, phụ kiện nhựa, bồn nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa, giàn giáo thép, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, cửa an toàn bằng kim loại, cửa bọc sắt, cửa nhôm, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn, tôn mạ màu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân bón, hóa chất thông thường, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Hàng may mặc |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe container, xe tải, xe đầu kéo, xe rơ moóc và bán rơ moóc, xe bồn, xe téc |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Khảo sát và thực hiện xử lý chướng ngại vật trên các luồng hàng hải, vùng nước cảng biển và các công trình thủy, điều tiết bảo đảm an toàn hàng hải đối với công trình thi công và các hoạt động diễn ra trên vùng nước cảng biển, luồng hàng hải. Dịch vụ hỗ trợ lai dắt tàu ra vào cảng. Khai thác cảng và các dịch vụ liên quan đến hoạt động hàng hải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt. Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa cảng biển. Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ logistics. Đại lý bán vé máy bay. Gửi hàng. Bao gói hàng hóa vận chuyển. Môi giới vận tải. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận tải hàng không và hoạt động hàng không chung) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, báo cáo về môi trường và đề án bảo vệ môi trường, báo cáo về môi trường và đề án cải tạo, phục hồi môi trường. Lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác. Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng. Lập hồ sơ đăng ký chủ nguồn thải, chủ xử lý chất thải, vận chuyển chất thải nguy hại, xin phép xả nước thải vào nguồn nước, xin phép cấp phép khai thác nước. Các công trình xử lý nước thải. Lập hồ sơ qui hoạch xây dựng. Thực hiện các đề tài, dự án về môi trường. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát, phân tích môi trường. Lập hồ sơ kịch bản ứng phó sự cố tràn dầu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi. Thẩm tra hồ sơ thiết kế, công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35KV và hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kỹ thuật thi công công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, cầu đường bộ. Giám sát xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông đường bộ. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình. Thiết kế và thi công nội ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, quảng bá thương hiệu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |