0201780462 - Công Ty TNHH Bao Bì Công Nghiệp Việt Úc
Công Ty TNHH Bao Bì Công Nghiệp Việt Úc | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET UC PACKAGING INDUSTRIAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201780462 |
Địa chỉ | Số 9B/501 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 9B/501 Thiên Lôi, Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Lưu Trung Kiên
Ngoài ra Lưu Trung Kiên còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0225 376 887 |
Ngày hoạt động | 10/04/2017 |
Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic, băng dính, nhựa gia dụng, mành rèm bằng nhựa; pallet nhựa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: Sản xuất săm, lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic, băng dính, nhựa gia dụng, mành rèm bằng nhựa; pallet nhựa |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, ép các sản phẩm xốp, mex, vải, túi nhựa, sản phẩm bằng da, giả da, da tổng hợp, hàng may mặc |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, hàng thủ công mỹ nghệ, băng dính, đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất nhà nước cấm kinh doanh); hóa chất ngành giầy; hạt nhựa; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; Bao bì, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); pallet nhựa; nhựa SP, OPP, PE, CPP, PP |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá; |